Bản dịch của từ Audit evidence trong tiếng Việt
Audit evidence

Audit evidence (Noun)
Thông tin được thu thập trong một cuộc kiểm toán để xác định độ chính xác của báo cáo tài chính.
The information collected during an audit to determine the accuracy of financial statements.
Tài liệu hoặc dữ liệu hỗ trợ các khẳng định được đưa ra bởi ban quản lý trong báo cáo tài chính.
Documentation or data that supports the assertions made by management in the financial statements.
Hồ sơ và các tài liệu liên quan khác được sử dụng để xem xét và đánh giá các hoạt động tài chính của một tổ chức.
Records and other relevant documents used to review and assess an organization's financial activities.