Bản dịch của từ Audit evidence trong tiếng Việt
Audit evidence
Noun [U/C]

Audit evidence (Noun)
ˈɔdɨt ˈɛvədəns
ˈɔdɨt ˈɛvədəns
01
Thông tin được thu thập trong một cuộc kiểm toán để xác định độ chính xác của báo cáo tài chính.
The information collected during an audit to determine the accuracy of financial statements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tài liệu hoặc dữ liệu hỗ trợ các khẳng định được đưa ra bởi ban quản lý trong báo cáo tài chính.
Documentation or data that supports the assertions made by management in the financial statements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hồ sơ và các tài liệu liên quan khác được sử dụng để xem xét và đánh giá các hoạt động tài chính của một tổ chức.
Records and other relevant documents used to review and assess an organization's financial activities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Audit evidence
Không có idiom phù hợp