Bản dịch của từ Augmenting trong tiếng Việt
Augmenting

Augmenting (Verb)
The city is augmenting its public transportation system for better access.
Thành phố đang mở rộng hệ thống giao thông công cộng để tiếp cận tốt hơn.
The government is not augmenting funding for social programs this year.
Chính phủ không tăng cường ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
Is the community augmenting its efforts to support local businesses?
Cộng đồng có đang tăng cường nỗ lực hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương không?
Dạng động từ của Augmenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Augment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Augmented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Augmented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Augments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Augmenting |
Augmenting (Adjective)
The new policies are augmenting social support for low-income families in Chicago.
Các chính sách mới đang tăng cường hỗ trợ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The programs are not augmenting community engagement in rural areas effectively.
Các chương trình không đang tăng cường sự tham gia của cộng đồng ở vùng nông thôn một cách hiệu quả.
Are the recent changes augmenting access to education for underprivileged youth?
Các thay đổi gần đây có đang tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục cho thanh thiếu niên thiệt thòi không?
Họ từ
Từ "augmenting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "augment", có nghĩa là làm tăng, mở rộng hay cải thiện một cái gì đó. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thường được sử dụng để chỉ việc nâng cao khả năng hoặc tính năng của một hệ thống, sản phẩm hoặc quy trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "augmenting" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể và âm điệu, có thể xuất hiện sự thay đổi nhỏ trong cách truyền đạt.
Từ "augmenting" có nguồn gốc từ động từ La tinh "auger" có nghĩa là "tăng cường" hoặc "mở rộng". Trong tiếng Anh, từ này dần dần được sử dụng để mô tả hành động gia tăng quy mô, mức độ hoặc hiệu quả của một cái gì đó. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh xu hướng trong các lĩnh vực như công nghệ và khoa học, nơi việc cải thiện và tối ưu hóa luôn là trọng tâm. Từ "augmenting" hiện tại được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh như "tăng cường thực tế" và các khái niệm tương tự.
Từ "augmenting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và cải tiến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc nâng cao hiệu suất hoặc giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc mở rộng hoặc cải thiện một quy trình hoặc ý tưởng, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
