Bản dịch của từ Auklet trong tiếng Việt

Auklet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auklet (Noun)

01

Một loài auk (chim biển) nhỏ, mập mạp được tìm thấy ở bắc thái bình dương, thường có phần dưới màu xám.

A small stubby auk seabird found in the north pacific typically with grey underparts.

Ví dụ

The auklet is a small seabird found in the North Pacific.

Auklet là một loài chim biển nhỏ ở Bắc Thái Bình Dương.

Many people do not recognize the auklet in social discussions.

Nhiều người không nhận ra auklet trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the auklet a common bird in social media posts?

Auklet có phải là một loài chim phổ biến trong các bài đăng mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Auklet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auklet

Không có idiom phù hợp