Bản dịch của từ Auklet trong tiếng Việt
Auklet
Noun [U/C]
Auklet (Noun)
Ví dụ
The auklet is a small seabird found in the North Pacific.
Auklet là một loài chim biển nhỏ ở Bắc Thái Bình Dương.
Many people do not recognize the auklet in social discussions.
Nhiều người không nhận ra auklet trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the auklet a common bird in social media posts?
Auklet có phải là một loài chim phổ biến trong các bài đăng mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Auklet
Không có idiom phù hợp