Bản dịch của từ Stubby trong tiếng Việt
Stubby
Stubby (Adjective)
The stubby man stood out in the crowd.
Người đàn ông lùn đứng nổi bật trong đám đông.
She had a stubby pencil for the quick note.
Cô ấy có một cây bút chì lùn để ghi chú nhanh.
The stubby glass was perfect for the strong drink.
Cốc lùn là lựa chọn hoàn hảo cho đồ uống mạnh.
Dạng tính từ của Stubby (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stubby Stubby | More stubby Nhiều cạm bẫy hơn | Most stubby Stubby nhất |
Stubby (Noun)
He wore a pair of stubby to the beach.
Anh ấy mặc một cặp stubby đến bãi biển.
The stubby were comfortable for his summer activities.
Những chiếc stubby rất thoải mái cho các hoạt động mùa hè của anh ấy.
The store had a sale on men's stubby.
Cửa hàng giảm giá cho các loại stubby nam giới.
She ordered a stubby of beer at the social gathering.
Cô ấy đặt một chai bia stubby tại buổi tụ tập xã hội.
The bartender handed out stubbies to the guests at the party.
Người phục vụ rượu phục vụ chai bia stubby cho khách mời tại bữa tiệc.
They enjoyed the unique taste of the stubby beer bottles.
Họ thích thú với hương vị độc đáo của chai bia stubby.
Họ từ
Từ "stubby" được sử dụng để mô tả hình dạng ngắn và dày, thường áp dụng cho các vật như ngón tay, chai hoặc bút, thể hiện sự vững chãi và chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có nhiều khác biệt so với tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong cả hai ngữ cảnh, "stubby" thường mang sắc thái tích cực hoặc trung tính, nhấn mạnh đến sự mạnh mẽ hoặc khả năng sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Tính từ "stubby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stub", có nghĩa là phần còn lại hay đoạn ngắn còn sót lại. Từ này được hình thành từ gốc Latin "stuppa", có nghĩa là sợi lanh, chỉ sự ngắn ngủi và thô kệch. Trong lịch sử, "stubby" đã phát triển để mô tả những vật thể có hình dáng ngắn và dày, thường mang tính chất nặng nề và không thanh thoát. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những vật hoặc bộ phận có kích thước nhỏ và hình dạng gồ ghề, giữ nguyên tính chất mô tả ban đầu.
Từ "stubby" có cùng tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả hình dáng của các đối tượng như dụng cụ hoặc vật phẩm, thường mang ý nghĩa ngắn và mập mạp. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong mô tả thuộc về động vật hoặc thực vật, thể hiện những đặc điểm hình thái cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất