Bản dịch của từ Stubby trong tiếng Việt

Stubby

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stubby (Adjective)

stˈʌbi
stˈʌbi
01

Ngắn và dày.

Short and thick.

Ví dụ

The stubby man stood out in the crowd.

Người đàn ông lùn đứng nổi bật trong đám đông.

She had a stubby pencil for the quick note.

Cô ấy có một cây bút chì lùn để ghi chú nhanh.

The stubby glass was perfect for the strong drink.

Cốc lùn là lựa chọn hoàn hảo cho đồ uống mạnh.

Dạng tính từ của Stubby (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stubby

Stubby

More stubby

Nhiều cạm bẫy hơn

Most stubby

Stubby nhất

Stubby (Noun)

stˈʌbi
stˈʌbi
01

Một chiếc quần short nam ngắn.

A pair of men's brief shorts.

Ví dụ

He wore a pair of stubby to the beach.

Anh ấy mặc một cặp stubby đến bãi biển.

The stubby were comfortable for his summer activities.

Những chiếc stubby rất thoải mái cho các hoạt động mùa hè của anh ấy.

The store had a sale on men's stubby.

Cửa hàng giảm giá cho các loại stubby nam giới.

02

Một chai bia ngồi xổm thường chứa 375 cl.

A squat bottle of beer typically holding 375 cl.

Ví dụ

She ordered a stubby of beer at the social gathering.

Cô ấy đặt một chai bia stubby tại buổi tụ tập xã hội.

The bartender handed out stubbies to the guests at the party.

Người phục vụ rượu phục vụ chai bia stubby cho khách mời tại bữa tiệc.

They enjoyed the unique taste of the stubby beer bottles.

Họ thích thú với hương vị độc đáo của chai bia stubby.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stubby cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stubby

Không có idiom phù hợp