Bản dịch của từ Stubby trong tiếng Việt
Stubby
AdjectiveNoun [U/C]
Stubby (Adjective)
stˈʌbi
stˈʌbi
Stubby (Noun)
stˈʌbi
stˈʌbi
Ví dụ
He wore a pair of stubby to the beach.
Anh ấy mặc một cặp stubby đến bãi biển.
The stubby were comfortable for his summer activities.
Những chiếc stubby rất thoải mái cho các hoạt động mùa hè của anh ấy.
Ví dụ
She ordered a stubby of beer at the social gathering.
Cô ấy đặt một chai bia stubby tại buổi tụ tập xã hội.
The bartender handed out stubbies to the guests at the party.
Người phục vụ rượu phục vụ chai bia stubby cho khách mời tại bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stubby
Không có idiom phù hợp