Bản dịch của từ Auroral trong tiếng Việt

Auroral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auroral (Adjective)

01

Liên quan đến cực quang hoặc cực quang australis.

Pertaining to the aurora borealis or aurora australis.

Ví dụ

The auroral lights amazed everyone at the festival last December.

Ánh sáng cực quang đã làm mọi người kinh ngạc tại lễ hội tháng 12.

The auroral display did not happen during the summer months.

Hiện tượng cực quang không xảy ra trong những tháng mùa hè.

Have you seen the auroral lights in Alaska this year?

Bạn đã thấy ánh sáng cực quang ở Alaska năm nay chưa?

02

Liên quan đến bình minh; bình minh, phía đông, như một sự khởi đầu mới.

Pertaining to the dawn dawning eastern like a new beginning.

Ví dụ

The auroral light symbolized hope for the community's future.

Ánh sáng huyền ảo biểu trưng cho hy vọng về tương lai của cộng đồng.

The auroral changes in society are not happening overnight.

Những thay đổi huyền ảo trong xã hội không xảy ra qua đêm.

Can you see the auroral signs of change in our neighborhood?

Bạn có thấy những dấu hiệu huyền ảo của sự thay đổi trong khu phố không?

03

Có màu hồng.

Rosy in colour.

Ví dụ

The auroral sunset painted the sky with beautiful pink hues.

Hoàng hôn màu hồng ánh lên bầu trời với sắc thái tuyệt đẹp.

The auroral glow was not visible during the cloudy evening.

Ánh sáng màu hồng không thể nhìn thấy trong buổi tối có mây.

Is the auroral effect common in urban social gatherings?

Hiệu ứng màu hồng có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Auroral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auroral

Không có idiom phù hợp