Bản dịch của từ Authoriser trong tiếng Việt
Authoriser
Authoriser (Verb)
The council authorises new community projects every year for local improvement.
Hội đồng ủy quyền các dự án cộng đồng mới mỗi năm để cải thiện địa phương.
The committee does not authorise any events without proper documentation.
Ủy ban không ủy quyền bất kỳ sự kiện nào mà không có tài liệu hợp lệ.
Does the government authorise funding for social programs regularly?
Chính phủ có ủy quyền ngân sách cho các chương trình xã hội thường xuyên không?
Authoriser (Noun)
The authoriser approved the community project for 500 local families.
Người có thẩm quyền đã phê duyệt dự án cộng đồng cho 500 gia đình địa phương.
The authoriser did not grant permission for the protest to occur.
Người có thẩm quyền đã không cấp phép cho cuộc biểu tình diễn ra.
Who is the authoriser for the new social initiative in our city?
Ai là người có thẩm quyền cho sáng kiến xã hội mới ở thành phố chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp