Bản dịch của từ Authoriser trong tiếng Việt
Authoriser

Authoriser (Verb)
The council authorises new community projects every year for local improvement.
Hội đồng ủy quyền các dự án cộng đồng mới mỗi năm để cải thiện địa phương.
The committee does not authorise any events without proper documentation.
Ủy ban không ủy quyền bất kỳ sự kiện nào mà không có tài liệu hợp lệ.
Does the government authorise funding for social programs regularly?
Chính phủ có ủy quyền ngân sách cho các chương trình xã hội thường xuyên không?
Authoriser (Noun)
The authoriser approved the community project for 500 local families.
Người có thẩm quyền đã phê duyệt dự án cộng đồng cho 500 gia đình địa phương.
The authoriser did not grant permission for the protest to occur.
Người có thẩm quyền đã không cấp phép cho cuộc biểu tình diễn ra.
Who is the authoriser for the new social initiative in our city?
Ai là người có thẩm quyền cho sáng kiến xã hội mới ở thành phố chúng ta?
Họ từ
Từ "authoriser" có nghĩa là người được ủy quyền hay người có thẩm quyền phê chuẩn một hành động hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng từ "authorized" hoặc "authorizer". Sự khác biệt trong cách phát âm và viết chủ yếu liên quan đến cách sử dụng đuôi -iser so với -izer; tuy nhiên, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự về quyền lực và trách nhiệm trong ngữ cảnh cho phép hoặc chứng nhận.
Từ "authoriser" xuất phát từ gốc Latin "auctor", có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người chứng thực". Gốc từ này liên quan đến hành động cấp quyền và xác nhận, thể hiện quyền lực và trách nhiệm trong việc cho phép một hành động hay quyết định nào đó. Khi chuyển sang tiếng Anh, từ này đã được hình thành để chỉ những cá nhân, tổ chức có quyền hạn trong việc đồng ý hoặc chứng nhận một hành động cụ thể. Việc sử dụng từ này ngày nay nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự cho phép trong các quy trình quản lý và hành chính.
Từ "authoriser" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cấp phép hoặc xác nhận trong các tài liệu chính thức. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong môi trường pháp lý và tài chính, nơi mà việc phê duyệt và ủy quyền là cần thiết. Do đó, "authoriser" có giá trị trong việc hiểu các quy trình quản lý và quy định trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp