Bản dịch của từ Auto trong tiếng Việt
Auto
Noun [U/C]
Auto (Noun)
ˈɔtoʊ
ˈɑtoʊ
01
Xe hơi.
A car.
Ví dụ
She drives an auto to work every day.
Cô ấy lái một chiếc xe ô tô đến công việc mỗi ngày.
The auto industry is a major contributor to the economy.
Ngành công nghiệp ô tô là một người đóng góp chính cho nền kinh tế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Auto
Không có idiom phù hợp