Bản dịch của từ Auto-following trong tiếng Việt

Auto-following

AdjectiveNoun [U/C]

Auto-following (Adjective)

ˈaʊtoʊfˌoʊlɨŋ
ˈaʊtoʊfˌoʊlɨŋ
01

(đặc biệt là radar) tự động bám theo mục tiêu.

Especially of radar that automatically follows a target

Ví dụ

The auto-following radar tracked the speaker at the social event.

Radar tự động theo dõi người phát biểu tại sự kiện xã hội.

The auto-following feature is not available for all social media platforms.

Tính năng tự động theo dõi không có sẵn cho tất cả nền tảng mạng xã hội.

Is the auto-following radar used in social gatherings like conferences?

Radar tự động theo dõi có được sử dụng trong các buổi họp xã hội không?

Auto-following (Noun)

ˈaʊtoʊfˌoʊlɨŋ
ˈaʊtoʊfˌoʊlɨŋ
01

= "tự động theo dõi [danh từ]".

autofollow noun

Ví dụ

Many users enjoy auto-following on social media platforms like Instagram.

Nhiều người dùng thích tự động theo dõi trên các nền tảng xã hội như Instagram.

Auto-following does not guarantee meaningful connections among users online.

Tự động theo dõi không đảm bảo mối liên kết có ý nghĩa giữa người dùng trực tuyến.

Is auto-following beneficial for building an engaged online community?

Tự động theo dõi có lợi cho việc xây dựng cộng đồng trực tuyến tích cực không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auto-following

Không có idiom phù hợp