Bản dịch của từ Auto-show trong tiếng Việt

Auto-show

Noun [U/C]Verb

Auto-show (Noun)

ˈɔtoʊʃˌoʊ
ˈɔtoʊʃˌoʊ
01

Triển lãm xe mới

An exhibition of new cars

Ví dụ

The auto-show in Detroit featured over 700 new car models.

Triển lãm xe hơi ở Detroit có hơn 700 mẫu xe mới.

Many people did not attend the auto-show last year due to COVID.

Nhiều người đã không tham dự triển lãm xe hơi năm ngoái vì COVID.

Will the auto-show in Los Angeles showcase electric vehicles this year?

Triển lãm xe hơi ở Los Angeles có trưng bày xe điện năm nay không?

Auto-show (Verb)

ˈɔtoʊʃˌoʊ
ˈɔtoʊʃˌoʊ
01

Tổ chức triển lãm xe mới

To organize an exhibition of new cars

Ví dụ

The city will auto-show new electric cars next month at the convention.

Thành phố sẽ tổ chức triển lãm xe điện mới vào tháng sau tại hội nghị.

They did not auto-show any classic cars during the last event.

Họ đã không tổ chức triển lãm xe cổ nào trong sự kiện trước.

Will the company auto-show hybrid models at the upcoming fair?

Công ty sẽ tổ chức triển lãm các mẫu hybrid tại hội chợ sắp tới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auto-show

Không có idiom phù hợp