Bản dịch của từ Auto show trong tiếng Việt

Auto show

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auto show (Noun)

ˈɑtoʊ ʃoʊ
ˈɑtoʊ ʃoʊ
01

(ô tô) một sự kiện công cộng thường niên hoặc nửa năm một lần để triển lãm ô tô và thiết kế ô tô.

(automotive) a typically annual or semiannual public event for exhibition of automobiles and automobile designs.

Ví dụ

The New York Auto Show attracts car enthusiasts worldwide.

Triển lãm ô tô New York thu hút người yêu xe trên toàn thế giới.

Visitors admire the latest models at the Tokyo Auto Show.

Khách tham quan ngưỡng mộ các mẫu mới nhất tại Triển lãm ô tô Tokyo.

The annual Detroit Auto Show showcases cutting-edge automotive technology.

Triển lãm ô tô hàng năm tại Detroit trưng bày công nghệ ô tô tiên tiến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auto show/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auto show

Không có idiom phù hợp