Bản dịch của từ Auto-show trong tiếng Việt

Auto-show

Noun [U/C]Verb

Auto-show (Noun)

ˈɔtoʊʃˌoʊ
ˈɔtoʊʃˌoʊ
01

Triển lãm xe mới

An exhibition of new cars

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Auto-show (Verb)

ˈɔtoʊʃˌoʊ
ˈɔtoʊʃˌoʊ
01

Tổ chức triển lãm xe mới

To organize an exhibition of new cars

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auto-show

Không có idiom phù hợp