Bản dịch của từ Autographing trong tiếng Việt

Autographing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autographing (Verb)

01

Viết chữ ký lên (cái gì)

Write ones signature on something.

Ví dụ

Celebrities were autographing books at the fair last Saturday.

Các ngôi sao đã ký tặng sách tại hội chợ thứ Bảy vừa qua.

They are not autographing photos at the event today.

Họ không ký tặng ảnh tại sự kiện hôm nay.

Are you autographing your new album at the concert?

Bạn có ký tặng album mới của mình tại buổi hòa nhạc không?

Dạng động từ của Autographing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Autograph

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Autographed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Autographed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Autographs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Autographing

Autographing (Noun)

01

Một chữ ký, đặc biệt là của một người nổi tiếng được viết như một vật lưu niệm cho một người ngưỡng mộ.

A signature especially that of a celebrity written as a memento for an admirer.

Ví dụ

Many fans enjoy autographing books at the author’s signing event.

Nhiều fan thích ký tặng sách tại sự kiện ra mắt tác giả.

Not everyone gets autographing from their favorite celebrities at events.

Không phải ai cũng nhận được chữ ký từ người nổi tiếng tại sự kiện.

Is autographing common at music festivals like Coachella?

Có phải ký tặng là điều bình thường tại các lễ hội âm nhạc như Coachella không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autographing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autographing

Không có idiom phù hợp