Bản dịch của từ Autographing trong tiếng Việt
Autographing
Autographing (Verb)
Celebrities were autographing books at the fair last Saturday.
Các ngôi sao đã ký tặng sách tại hội chợ thứ Bảy vừa qua.
They are not autographing photos at the event today.
Họ không ký tặng ảnh tại sự kiện hôm nay.
Are you autographing your new album at the concert?
Bạn có ký tặng album mới của mình tại buổi hòa nhạc không?
Dạng động từ của Autographing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Autograph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Autographed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Autographed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Autographs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Autographing |
Autographing (Noun)
Many fans enjoy autographing books at the author’s signing event.
Nhiều fan thích ký tặng sách tại sự kiện ra mắt tác giả.
Not everyone gets autographing from their favorite celebrities at events.
Không phải ai cũng nhận được chữ ký từ người nổi tiếng tại sự kiện.
Is autographing common at music festivals like Coachella?
Có phải ký tặng là điều bình thường tại các lễ hội âm nhạc như Coachella không?
Họ từ
Từ "autographing" chỉ hoạt động ký tặng, thường được thực hiện bởi các nhân vật nổi tiếng như diễn viên, nhạc sĩ hoặc vận động viên. Hình thức này mang tính cá nhân và thường nhằm mục đích tương tác với người hâm mộ. Trong tiếng Anh Mỹ, "autographing" được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong một số trường hợp, người Anh có thể ưu tiên dùng từ "signature" hơn để chỉ chữ ký mà không nhấn mạnh hành động ký tặng.
Từ "autographing" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "auto-" có nghĩa là "tự" và "graphō" có nghĩa là "viết". Điều này cho thấy sự liên kết với hành động tự viết tên của bản thân. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ việc chữ ký của cá nhân, thể hiện bản sắc và sự chứng thực. Ngày nay, "autographing" không chỉ liên quan đến việc ký tên mà còn được sử dụng trong bối cảnh của nghệ sĩ hoặc người nổi tiếng dành tặng chữ ký cho người hâm mộ, duy trì ý nghĩa về sự cá nhân hóa và giá trị của bản sắc.
Từ "autographing" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các sự kiện văn hóa hoặc trò chuyện với người nổi tiếng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện xã hội. Ở các ngữ cảnh khác, "autographing" thường được dùng trong các dịp ký tặng sách hoặc đồ vật, thể hiện sự kết nối giữa người nổi tiếng và người hâm mộ.