Bản dịch của từ Autoimmunity trong tiếng Việt

Autoimmunity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoimmunity (Noun)

ˌɔtoʊmaɪtˈunɨti
ˌɔtoʊmaɪtˈunɨti
01

Sự thất bại của một sinh vật trong việc nhận ra các bộ phận cấu thành của chính nó là chính nó, dẫn đến phản ứng miễn dịch chống lại các tế bào và mô của chính nó.

The failure of an organism to recognize its own constituent parts as self leading to an immune response against its own cells and tissues.

Ví dụ

Autoimmunity can cause significant health issues in many people today.

Tự miễn dịch có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho nhiều người hôm nay.

Many experts do not understand the causes of autoimmunity fully.

Nhiều chuyên gia không hiểu đầy đủ nguyên nhân của tự miễn dịch.

Is autoimmunity becoming more common among young adults in America?

Tự miễn dịch có trở nên phổ biến hơn ở người lớn trẻ tại Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autoimmunity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autoimmunity

Không có idiom phù hợp