Bản dịch của từ Autotomized trong tiếng Việt
Autotomized
Autotomized (Verb)
Lizards autotomized their tails to escape predators during the social event.
Thằn lằn đã tự cắt đuôi để thoát khỏi kẻ săn mồi trong sự kiện xã hội.
Many people do not autotomize their relationships when facing social pressure.
Nhiều người không tự cắt đứt mối quan hệ khi đối mặt với áp lực xã hội.
Did the crabs autotomize their claws during the social gathering?
Có phải những con cua đã tự cắt càng trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Autotomized (Adjective)
Chỉ định hoặc bị ảnh hưởng bởi việc tự động giải phẫu.
Designating or affected by autotomy.
Some lizards are autotomized to escape from predators quickly.
Một số con thằn lằn có khả năng tự cắt đuôi để trốn thoát.
Humans are not autotomized like some animals in nature.
Con người không có khả năng tự cắt như một số động vật trong tự nhiên.
Are autotomized animals more likely to survive in social environments?
Liệu các động vật có khả năng tự cắt có sống sót nhiều hơn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Autotomized cùng Chu Du Speak