Bản dịch của từ Autotomized trong tiếng Việt
Autotomized

Autotomized (Verb)
Lizards autotomized their tails to escape predators during the social event.
Thằn lằn đã tự cắt đuôi để thoát khỏi kẻ săn mồi trong sự kiện xã hội.
Many people do not autotomize their relationships when facing social pressure.
Nhiều người không tự cắt đứt mối quan hệ khi đối mặt với áp lực xã hội.
Did the crabs autotomize their claws during the social gathering?
Có phải những con cua đã tự cắt càng trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Autotomized (Adjective)
Chỉ định hoặc bị ảnh hưởng bởi việc tự động giải phẫu.
Designating or affected by autotomy.
Some lizards are autotomized to escape from predators quickly.
Một số con thằn lằn có khả năng tự cắt đuôi để trốn thoát.
Humans are not autotomized like some animals in nature.
Con người không có khả năng tự cắt như một số động vật trong tự nhiên.
Are autotomized animals more likely to survive in social environments?
Liệu các động vật có khả năng tự cắt có sống sót nhiều hơn không?
Họ từ
Từ "autotomized" xuất phát từ động từ "autotomize", có nghĩa là khả năng tự cắt bỏ một phần cơ thể để bảo vệ bản thân khỏi kẻ thù hoặc trong trường hợp bị thương. Thông thường, hiện tượng này xảy ra ở nhiều loài động vật, đặc biệt là ở động vật chân đốt như tôm hùm và thằn lằn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt quan trọng giữa tiếng Anh Mỹ và Anh. Sự sử dụng và cách phát âm thường tương tự nhau, mặc dù có thể có sự thay đổi nhỏ trong ngữ điệu địa phương.
Từ "autotomized" bắt nguồn từ tiếng Latin "autotomia", có nghĩa là "tự cắt". "Auto-" có nghĩa là "tự", và "-tomy" xuất phát từ "tomia", có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để mô tả hiện tượng tự tách hoặc tự rụng một phần cơ thể của động vật như một cơ chế phòng vệ. Sự kết hợp giữa gốc từ Latin và bối cảnh sinh học hiện đại làm nổi bật tính tự động trong hành vi này, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "autotomized" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc, Viết hoặc Nói. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học để chỉ hành động tự động cắt bỏ một phần của cơ thể động vật (ví dụ: một số loài giáp xác khi bị nguy hiểm). Việc rụng chi này giúp cá thể thoát khỏi tình huống nguy hiểm, do đó, thuật ngữ này thường xuất hiện trong nghiên cứu sinh học và tài liệu về động vật học.