Bản dịch của từ Avail trong tiếng Việt
Avail

Avail (Noun)
The avail of social media is vast for businesses.
Lợi ích của mạng xã hội rộng lớn cho doanh nghiệp.
She sees the avail of community support in times of need.
Cô ấy nhận thấy lợi ích của sự hỗ trợ cộng đồng trong những lúc cần.
The avail of online resources aids students in their studies.
Lợi ích của tài nguyên trực tuyến giúp sinh viên trong học tập.
Dạng danh từ của Avail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Avail | Avails |
Avail (Verb)
She decided to avail of the community center's services.
Cô ấy quyết định tận dụng dịch vụ của trung tâm cộng đồng.
Students should avail themselves of the educational programs offered.
Học sinh nên tận dụng các chương trình đào tạo được cung cấp.
Many people avail of online resources for social networking.
Nhiều người tận dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến để mạng xã hội.
The new social program will avail many families in need.
Chương trình xã hội mới sẽ giúp nhiều gia đình đang cần.
Volunteers avail their time to assist the elderly in the community.
Tình nguyện viên dành thời gian để giúp đỡ người cao tuổi trong cộng đồng.
The charity event aims to avail resources to those less fortunate.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu cung cấp nguồn lực cho những người ít may mắn hơn.
Dạng động từ của Avail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Availed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Availed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Availing |
Họ từ
Từ "avail" thường được sử dụng như một động từ có nghĩa là tận dụng hoặc sử dụng một cơ hội hoặc tài nguyên nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "avail" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Anh, cụm từ "to avail oneself of" thường xuất hiện hơn để nhấn mạnh sự chủ động trong việc tận dụng cơ hội. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, cách dùng này có thể ít phổ biến hơn, nhấn mạnh trực tiếp việc sử dụng. "Avail" cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong các ngữ cảnh nhất định, chỉ việc sử dụng hoặc lợi ích thu được từ một nguồn tài nguyên.
Từ "avail" có nguồn gốc từ chữ Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có hiệu lực". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "aveir", trước khi được ghi nhận trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa của "avail" hiện nay chỉ sự giúp ích hay tạo điều kiện cho ai hoặc cái gì đó đạt được thành công. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa giá trị và hiệu quả trong việc sử dụng từ ngữ.
Từ "avail" thường có sự xuất hiện khá hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tận dụng hoặc sử dụng hiệu quả nguồn lực. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "avail" thường được sử dụng trong các diễn đạt như "avail oneself of" để chỉ việc lợi dụng hoặc sử dụng một cơ hội hoặc dịch vụ nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và mô tả gần gũi với ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



