Bản dịch của từ Avidity trong tiếng Việt
Avidity

Avidity (Noun)
The avidity of antibodies increases during the flu season each year.
Sự gắn kết của kháng thể tăng lên trong mùa cúm hàng năm.
The avidity of the vaccine's antibodies was not very strong.
Sự gắn kết của kháng thể từ vaccine không mạnh lắm.
How does avidity affect the effectiveness of COVID-19 vaccines?
Sự gắn kết ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của vaccine COVID-19?
Quan tâm hoặc nhiệt tình.
Keen interest or enthusiasm.
Her avidity for social events makes her a popular guest.
Sự nhiệt tình của cô ấy với các sự kiện xã hội khiến cô ấy nổi bật.
He does not show any avidity for joining social clubs.
Anh ấy không thể hiện sự nhiệt tình nào để tham gia các câu lạc bộ xã hội.
Do you think avidity for socializing increases during holidays?
Bạn có nghĩ rằng sự nhiệt tình trong giao lưu xã hội tăng lên vào dịp lễ không?
Họ từ
Avidity là danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất đặc trưng cho sự khao khát mãnh liệt, đam mê hay mong muốn đạt được điều gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aviditas". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng trong một số trường hợp, "avidity" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học như trong sinh học để chỉ lực gắn kết của kháng nguyên với kháng thể. Sự khác biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu hơn là ý nghĩa.
Từ "avidity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aviditas", trong đó "avidus" mang nghĩa là "thèm muốn" hoặc "khao khát". Bắt nguồn từ thế kỷ 15, "avidity" được sử dụng để chỉ sự khát khao mãnh liệt hoặc lòng tham lam. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại có thể thấy được qua việc từ này diễn tả sự khao khát không kiềm chế, thường liên quan đến tài sản hoặc sự thỏa mãn.
Từ "avidity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có mặt trong phần đọc và viết với cường độ cao hơn trong các văn bản học thuật và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, "avidity" thường được dùng để miêu tả sự khao khát hoặc ham muốn mãnh liệt, thường trong các lĩnh vực tâm lý học, kinh tế học, hoặc sinh học, giúp diễn đạt các hiện tượng liên quan đến sự thèm muốn hay nhu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp