Bản dịch của từ Avidity trong tiếng Việt

Avidity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avidity (Noun)

əvˈɪdɪti
əvˈɪdɪti
01

Sức mạnh tổng thể của liên kết giữa kháng thể và kháng nguyên.

The overall strength of binding between an antibody and an antigen.

Ví dụ

The avidity of antibodies increases during the flu season each year.

Sự gắn kết của kháng thể tăng lên trong mùa cúm hàng năm.

The avidity of the vaccine's antibodies was not very strong.

Sự gắn kết của kháng thể từ vaccine không mạnh lắm.

How does avidity affect the effectiveness of COVID-19 vaccines?

Sự gắn kết ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của vaccine COVID-19?

02

Quan tâm hoặc nhiệt tình.

Keen interest or enthusiasm.

Ví dụ

Her avidity for social events makes her a popular guest.

Sự nhiệt tình của cô ấy với các sự kiện xã hội khiến cô ấy nổi bật.

He does not show any avidity for joining social clubs.

Anh ấy không thể hiện sự nhiệt tình nào để tham gia các câu lạc bộ xã hội.

Do you think avidity for socializing increases during holidays?

Bạn có nghĩ rằng sự nhiệt tình trong giao lưu xã hội tăng lên vào dịp lễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avidity

Không có idiom phù hợp