Bản dịch của từ Avowal trong tiếng Việt
Avowal

Avowal (Noun)
Một tuyên bố khẳng định cởi mở; sự thừa nhận hoặc thừa nhận thẳng thắn.
An open statement of affirmation frank acknowledgment or admission.
Her avowal of support for the charity was inspiring to many people.
Lời tuyên bố ủng hộ từ cô ấy cho tổ chức từ thiện rất cảm hứng.
His avowal of feelings for her surprised everyone at the party.
Lời thừa nhận tình cảm của anh ấy với cô ấy khiến mọi người bất ngờ.
Did his avowal change your opinion about the social issue?
Lời thừa nhận của anh ấy có thay đổi ý kiến của bạn về vấn đề xã hội không?
Avowal (Verb)
Many people avow their beliefs during social gatherings like family dinners.
Nhiều người công khai niềm tin của họ trong các buổi tụ họp gia đình.
She does not avow her political views in public discussions.
Cô ấy không công khai quan điểm chính trị của mình trong các cuộc thảo luận công khai.
Do you avow your opinions on social issues at community meetings?
Bạn có công khai ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "avowal" có nguồn gốc từ động từ "avow", nghĩa là công nhận hoặc khẳng định một cách công khai điều gì đó, thường liên quan đến niềm tin, cảm xúc hoặc một quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. "Avowal" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn phong. Trong cả hai biến thể, nó thường xuất hiện trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "avowal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avolare", có nghĩa là "công nhận" hoặc "thú nhận". Từ này được hình thành thông qua tiếng Pháp cổ "avouer", mang nghĩa tương tự. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "avowal" đã được sử dụng để chỉ hành động công khai thừa nhận hoặc khẳng định điều gì đó, thường liên quan đến các tuyên bố cá nhân hoặc cảm xúc. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự khẳng định và xác nhận quyền lực của chân lý cá nhân.
Từ "avowal" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về pháp lý hoặc triết học, trong khi trong phần Nói, nó thường ít được sử dụng do tính chất trang trọng của từ. Trong các ngữ cảnh khác, "avowal" thường liên quan đến việc công nhận hoặc thừa nhận, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp