Bản dịch của từ Avowal trong tiếng Việt

Avowal

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avowal (Noun)

əvˈaʊl
əvˈaʊl
01

Một tuyên bố khẳng định cởi mở; sự thừa nhận hoặc thừa nhận thẳng thắn.

An open statement of affirmation frank acknowledgment or admission.

Ví dụ

Her avowal of support for the charity was inspiring to many people.

Lời tuyên bố ủng hộ từ cô ấy cho tổ chức từ thiện rất cảm hứng.

His avowal of feelings for her surprised everyone at the party.

Lời thừa nhận tình cảm của anh ấy với cô ấy khiến mọi người bất ngờ.

Did his avowal change your opinion about the social issue?

Lời thừa nhận của anh ấy có thay đổi ý kiến của bạn về vấn đề xã hội không?

Avowal (Verb)

əvˈaʊl
əvˈaʊl
01

Khẳng định hoặc thú nhận một cách công khai.

Assert or confess openly.

Ví dụ

Many people avow their beliefs during social gatherings like family dinners.

Nhiều người công khai niềm tin của họ trong các buổi tụ họp gia đình.

She does not avow her political views in public discussions.

Cô ấy không công khai quan điểm chính trị của mình trong các cuộc thảo luận công khai.

Do you avow your opinions on social issues at community meetings?

Bạn có công khai ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avowal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avowal

Không có idiom phù hợp