Bản dịch của từ Avuncular trong tiếng Việt

Avuncular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avuncular (Adjective)

əvˈʌŋkjəlɚ
əvˈʌŋkjələɹ
01

Tốt bụng và thân thiện với người trẻ hơn hoặc ít kinh nghiệm hơn.

Kind and friendly towards a younger or less experienced person.

Ví dụ

The avuncular neighbor always helps the kids with their homework.

Người hàng xóm ân cần luôn giúp đỡ trẻ em làm bài tập về nhà.

The avuncular teacher patiently guides the new students in class.

Giáo viên ân cần kiên nhẫn hướng dẫn học sinh mới trong lớp học.

Her avuncular nature makes her a favorite among the younger colleagues.

Tính cách ân cần của cô ấy khiến cô ấy trở thành người được yêu thích nhất trong số đồng nghiệp trẻ.

02

Liên quan đến mối quan hệ giữa nam giới và con cái của anh chị em ruột của họ.

Relating to the relationship between men and the children of their siblings.

Ví dụ

His avuncular demeanor made him a favorite uncle among the kids.

Thái độ của anh ấy giống như người chú, khiến anh ấy trở thành người chú yêu thích của các em nhỏ.

She appreciated his avuncular advice on raising her nieces and nephews.

Cô ấy đánh giá cao lời khuyên giống như người chú của anh ấy về việc nuôi dạy cháu gái và cháu trai của cô ấy.

The family gathering was filled with warmth and avuncular interactions.

Buổi tụ tập gia đình đầy ấm áp và giao tiếp giống như người chú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avuncular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avuncular

Không có idiom phù hợp