Bản dịch của từ Avuncular trong tiếng Việt
Avuncular

Avuncular (Adjective)
The avuncular neighbor always helps the kids with their homework.
Người hàng xóm ân cần luôn giúp đỡ trẻ em làm bài tập về nhà.
The avuncular teacher patiently guides the new students in class.
Giáo viên ân cần kiên nhẫn hướng dẫn học sinh mới trong lớp học.
Her avuncular nature makes her a favorite among the younger colleagues.
Tính cách ân cần của cô ấy khiến cô ấy trở thành người được yêu thích nhất trong số đồng nghiệp trẻ.
Liên quan đến mối quan hệ giữa nam giới và con cái của anh chị em ruột của họ.
Relating to the relationship between men and the children of their siblings.
His avuncular demeanor made him a favorite uncle among the kids.
Thái độ của anh ấy giống như người chú, khiến anh ấy trở thành người chú yêu thích của các em nhỏ.
She appreciated his avuncular advice on raising her nieces and nephews.
Cô ấy đánh giá cao lời khuyên giống như người chú của anh ấy về việc nuôi dạy cháu gái và cháu trai của cô ấy.
The family gathering was filled with warmth and avuncular interactions.
Buổi tụ tập gia đình đầy ấm áp và giao tiếp giống như người chú.
Họ từ
Từ "avuncular" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "avunculus", có nghĩa là "cậu", diễn tả tính cách của người chú hoặc có những đặc điểm tâm lý từ người chú. Từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ ân cần, thân thiện, và bảo vệ, thường là trong mối quan hệ giữa người lớn và trẻ em. Tại cả Anh và Mỹ, cách phát âm và viết không khác biệt, nhưng cách sử dụng trong văn phong có thể thay đổi, với "avuncular" tại Anh thường được dùng trong văn học hơn so với Mỹ.
Từ "avuncular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avunculus", nghĩa là "chú" hay "cậu", từ "avus", có nghĩa là "ông nội". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này phản ánh mối quan hệ thân thiết giữa những người đàn ông và con cái của chị gái họ. Ngày nay, "avuncular" được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc thái độ của một người đàn ông thể hiện sự quan tâm, bảo vệ và hỗ trợ như một người chú. Điều này gợi nhớ đến mối quan hệ thân tình và sự ấm áp trong gia đình.
Từ "avuncular" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc cuộc trò chuyện về mối quan hệ gia đình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần nghe và nói khi thảo luận về các hình mẫu nhân cách, hoặc trong phần viết khi mô tả các mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, "avuncular" thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ của một người giống như người chú, thể hiện sự quan tâm và bảo vệ, có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp