Bản dịch của từ Awaken to trong tiếng Việt
Awaken to

Awaken to (Idiom)
Many people awaken to social issues after watching documentaries like "13th."
Nhiều người nhận ra các vấn đề xã hội sau khi xem phim tài liệu "13th."
Students do not awaken to social justice until they attend workshops.
Sinh viên không nhận ra công lý xã hội cho đến khi tham gia hội thảo.
Do young people awaken to climate change during social media campaigns?
Liệu giới trẻ có nhận ra biến đổi khí hậu trong các chiến dịch truyền thông xã hội không?
Nhận ra hoặc hiểu điều gì đó sau một thời gian thiếu hiểu biết.
To realize or understand something after a period of ignorance.
Many people awaken to social issues after attending community meetings.
Nhiều người nhận ra các vấn đề xã hội sau khi tham gia các cuộc họp cộng đồng.
She does not awaken to the struggles of the homeless in the city.
Cô ấy không nhận ra những khó khăn của người vô gia cư trong thành phố.
Do you awaken to the importance of social justice in our society?
Bạn có nhận ra tầm quan trọng của công bằng xã hội trong xã hội của chúng ta không?
Many people awaken to social issues during the Black Lives Matter protests.
Nhiều người nhận thức về các vấn đề xã hội trong các cuộc biểu tình Black Lives Matter.
They do not awaken to the importance of voting in elections.
Họ không nhận thức được tầm quan trọng của việc bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
Do young adults awaken to social justice movements in today's society?
Liệu người lớn trẻ có nhận thức về các phong trào công bằng xã hội trong xã hội hôm nay không?
Cụm từ "awaken to" mang nghĩa thức tỉnh hoặc nhận thức về một thực tế nào đó sau khi không nhận ra trước đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự hiểu biết hoặc nhận thức mới về một vấn đề. Khác với tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "wake up to" với nghĩa tương tự nhưng tần suất xuất hiện thường nhiều hơn. Sự khác biệt giữa hai hình thức này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng.
Từ "awaken" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vigilare", có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "tỉnh táo". Được hình thành từ tiền tố "a-" nghĩa là "khỏi" và động từ "waken", từ này diễn tả quá trình trở về trạng thái tỉnh táo sau một giấc ngủ hoặc trạng thái không chú ý. Trong lịch sử, từ này đã chuyển đổi từ việc chỉ chủ yếu miêu tả trạng thái thể chất sang ngữ nghĩa sâu sắc hơn, bao gồm cảm giác tâm linh và nhận thức, phù hợp với sự phát triển của ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "awaken to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như ý thức và nhận thức. Tần suất xuất hiện trong các ngữ cảnh này có thể được coi là trung bình, phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức cá nhân hoặc xã hội. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và báo chí, thường liên quan đến việc nhận ra hoặc đối mặt với vấn đề quan trọng trong cuộc sống hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp