Bản dịch của từ Away back trong tiếng Việt
Away back

Away back (Adverb)
She moved away back to her hometown after finishing her studies.
Cô ấy đã chuyển về quê sau khi hoàn thành việc học.
He didn't want to go away back to the city for work.
Anh ấy không muốn trở lại thành phố làm việc.
Did they move away back from the suburbs to the countryside?
Họ đã chuyển đi từ ngoại ô về nông thôn chưa?
She moved away back to her hometown after finishing college.
Cô ấy đã chuyển đi xa trở lại quê nhà sau khi tốt nghiệp đại học.
He didn't want to go away back to the crowded city.
Anh ấy không muốn đi xa trở lại thành phố đông đúc.
Away back (Phrase)
She walked away back to her hometown.
Cô ấy đi xa trở lại quê hương của mình.
He didn't move away back from his original position.
Anh ấy không di chuyển xa trở lại từ vị trí ban đầu của mình.
Did you step away back when the music started playing?
Bạn đã bước lùi xa khi âm nhạc bắt đầu phát không?
She walked away back to her house after the party.
Cô ấy đi bộ đi xa về nhà sau bữa tiệc.
He didn't look back as he walked away back from the park.
Anh ta không nhìn lại khi đi xa từ công viên.
Cụm từ "away back" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ một thời điểm xa xôi trong quá khứ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phổ biến bằng các từ đồng nghĩa như "long ago" hay "a long time ago". Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nó thường xuất hiện trong các địa phương hoặc phương ngữ và mang âm hưởng văn hóa địa phương, chứ không phải là một phần của tiếng Anh chuẩn.
Cụm từ "away back" xuất phát từ tiếng Anh cổ với cấu trúc ngữ nghĩa đơn giản, trong đó "away" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "awæi", có nghĩa là "xa" hay "rời xa", và "back" từ tiếng Anh cổ "bæc", chỉ về phía sau. Sự kết hợp này gợi ý đến một khoảng cách thời gian hoặc không gian, thể hiện sự rời bỏ hoặc quay về trong quá khứ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm xa xưa nào đó, nhấn mạnh sự xa lạ hoặc khác biệt so với hiện tại.
Cụm từ "away back" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong kĩ năng Nghe và Đọc, nó có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quãng thời gian hoặc khoảng cách trong các tình huống thông thường. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng cụm từ này khi diễn đạt kỉ niệm trong quá khứ hoặc trong các bài luận liên quan đến lịch sử. Tuy nhiên, nó không phổ biến và thường không được nhấn mạnh trong giáo trình luyện thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp