ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Away from trong tiếng Việt
Away from
Adverb
Phrase
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Away from
(
Adverb
)
əwˈeɪ fɹəm
əwˈeɪ fɹəm