Bản dịch của từ Away from trong tiếng Việt
Away from

Away from (Adverb)
Tại hoặc đến một khoảng cách từ một địa điểm, người hoặc vật cụ thể.
At or to a distance from a particular place person or thing.
Many people live away from the city to enjoy peace.
Nhiều người sống xa thành phố để tận hưởng sự yên bình.
She does not want to move away from her friends.
Cô ấy không muốn chuyển đi xa bạn bè.
Do you prefer living away from crowded areas?
Bạn có thích sống xa những khu vực đông đúc không?
Away from (Phrase)
Many people moved away from the city for a quieter life.
Nhiều người đã rời khỏi thành phố để có cuộc sống yên tĩnh hơn.
He did not move away from his hometown after college.
Anh ấy không rời khỏi quê hương sau khi tốt nghiệp đại học.
Are you planning to move away from your current job soon?
Bạn có kế hoạch rời khỏi công việc hiện tại sớm không?
Cụm từ "away from" trong tiếng Anh có nghĩa là "xa khỏi" hoặc "không ở bên cạnh". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh đôi khi có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ điệu không chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng trong môi trường học thuật và truyền thông. Cụm từ này thường xuất hiện trong các câu miêu tả vị trí, khoảng cách hoặc trạng thái tách biệt.
Thuật ngữ "away from" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "away" được xuất phát từ cụm từ tiếng Đức cổ "waeg", có nghĩa là "đường" hoặc "hướng đi". Tiền tố "from" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fram", có nghĩa là "khỏi" hoặc "ra ngoài". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, diễn tả hành động hoặc trạng thái rời xa một vị trí hoặc một điểm nào đó. Từ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chỉ sự di chuyển hoặc tách biệt.
Cụm từ "away from" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó được sử dụng để diễn tả vị trí hoặc trạng thái tách biệt. Trong phần Speaking và Writing, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề về sự di chuyển, tách rời hoặc thay đổi, có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc lập luận. Ngoài ra, cụm từ này còn hay được sử dụng trong văn viết để chỉ sự khác biệt hoặc tách biệt về mặt lý thuyết hoặc thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



