Bản dịch của từ Awe inspiring trong tiếng Việt

Awe inspiring

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awe inspiring (Adjective)

əpˈaɪɹənsɨŋ
əpˈaɪɹənsɨŋ
01

Khơi dậy sự kinh ngạc hoặc ngưỡng mộ; ấn tượng.

Arousing awe or admiration; impressive.

Ví dụ

The awe-inspiring charity event raised thousands for the homeless.

Sự kiện từ thiện đầy cảm hứng này đã quyên góp được hàng nghìn người cho những người vô gia cư.

Her awe-inspiring speech motivated the community to take action.

Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy đã thúc đẩy cộng đồng hành động.

The awe-inspiring artwork at the gallery left visitors speechless.

Tác phẩm nghệ thuật đầy cảm hứng tại phòng trưng bày đã khiến du khách không nói nên lời.

Awe inspiring (Noun)

əpˈaɪɹənsɨŋ
əpˈaɪɹənsɨŋ
01

Cảm giác tôn trọng tôn kính trộn lẫn với sự sợ hãi hoặc ngạc nhiên.

The feeling of reverential respect mixed with fear or wonder.

Ví dụ

The awe inspiring speech by Martin Luther King Jr. left everyone speechless.

Bài phát biểu đầy cảm hứng của Martin Luther King Jr. khiến mọi người không nói nên lời.

The awe inspiring view from the top of the Empire State Building was breathtaking.

Khung cảnh đầy cảm hứng từ đỉnh của Tòa nhà Empire State thật ngoạn mục.

The awe inspiring performance by Beyonce at the concert captivated the audience.

Màn trình diễn đầy cảm hứng của Beyonce tại buổi hòa nhạc đã làm say mê khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/awe inspiring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awe inspiring

Không có idiom phù hợp