Bản dịch của từ Awe inspiring trong tiếng Việt
Awe inspiring

Awe inspiring (Adjective)
Khơi dậy sự kinh ngạc hoặc ngưỡng mộ; ấn tượng.
Arousing awe or admiration; impressive.
The awe-inspiring charity event raised thousands for the homeless.
Sự kiện từ thiện đầy cảm hứng này đã quyên góp được hàng nghìn người cho những người vô gia cư.
Her awe-inspiring speech motivated the community to take action.
Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy đã thúc đẩy cộng đồng hành động.
The awe-inspiring artwork at the gallery left visitors speechless.
Tác phẩm nghệ thuật đầy cảm hứng tại phòng trưng bày đã khiến du khách không nói nên lời.
Awe inspiring (Noun)
Cảm giác tôn trọng tôn kính trộn lẫn với sự sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
The feeling of reverential respect mixed with fear or wonder.
The awe inspiring speech by Martin Luther King Jr. left everyone speechless.
Bài phát biểu đầy cảm hứng của Martin Luther King Jr. khiến mọi người không nói nên lời.
The awe inspiring view from the top of the Empire State Building was breathtaking.
Khung cảnh đầy cảm hứng từ đỉnh của Tòa nhà Empire State thật ngoạn mục.
The awe inspiring performance by Beyonce at the concert captivated the audience.
Màn trình diễn đầy cảm hứng của Beyonce tại buổi hòa nhạc đã làm say mê khán giả.
"Awe inspiring" là một cụm tính từ tiếng Anh, mô tả cảm giác tôn kính, ngưỡng mộ và kinh ngạc trước một điều gì đó ấn tượng hoặc đẹp đẽ. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "awe-inspiring" có thể được sử dụng như một dạng chính thức hơn, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc học thuật để nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ của cảm xúc này.
Từ "awe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ege", có nghĩa là sợ hãi hay kính trọng, xuất phát từ gốc Proto-Germanic *agō. Từ "inspiring", lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "inspirare", mang nghĩa là thổi sức sống hay khơi dậy. Sự kết hợp "awe inspiring" chỉ trạng thái mà điều gì đó tạo ra sự kính ngưỡng lớn lao, kết hợp giữa cảm giác sợ hãi và sự ngưỡng mộ, phản ánh nội dung và ngữ cảnh sử dụng hiện nay trong việc miêu tả những trải nghiệm, hình ảnh hoặc con người gây ấn tượng mạnh mẽ.
Cụm từ "awe inspiring" thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, mặc dù không phổ biến trong phần Nói và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm, cảnh quan hoặc tác phẩm nghệ thuật gợi lên sự thán phục, như các kỳ quan thiên nhiên, công trình kiến trúc vĩ đại hay tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng. Việc ứng dụng cụm từ này trong giao tiếp thường xuất hiện khi thảo luận về ấn tượng sâu sắc mà một sự kiện hoặc đối tượng mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp