Bản dịch của từ Axil trong tiếng Việt
Axil

Axil (Noun)
The axil of the branch supports new leaves on the tree.
Góc axil của cành hỗ trợ những lá mới trên cây.
The axil does not always produce flowers in every plant species.
Góc axil không phải lúc nào cũng sản sinh hoa ở mọi loài cây.
Is the axil important for plant growth and development?
Góc axil có quan trọng cho sự phát triển của cây không?
The axil of the plant is where the leaf meets the stem.
Góc nách của cây là nơi lá gặp thân.
There is no axil visible on the stem of this flower.
Không có góc nách nào nhìn thấy trên thân hoa này.
Dạng danh từ của Axil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Axil | Axils |
Họ từ
Từ "axil" (tiếng Việt: nách lá) đề cập đến phần giao nhau giữa thân cây và cuống lá, nơi mà lá phát triển. Trong sinh học thực vật, axil có vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhánh lá và hoa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng đều được công nhận trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "axil" xuất phát từ tiếng Latin "axilla", có nghĩa là "nách" hoặc "khuyết". Trong ngữ cảnh thực vật học, "axil" đề cập đến góc giữa thân cây và cành hoặc lá, thể hiện mối quan hệ chặt chẽ với sự phát triển của cây cối. Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, và ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết với cấu trúc và vị trí trong sinh học, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong sự phát triển và hình thái cây trồng.
Từ "axil" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực thực vật học, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hay chuyên ngành. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, giáo trình sinh học về cấu trúc cây cối. Việc nắm vững từ này có thể hữu ích cho sinh viên hoặc những người làm việc trong lĩnh vực sinh học hoặc nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp