Bản dịch của từ Babbitt metal trong tiếng Việt
Babbitt metal

Babbitt metal (Noun)
Babbitt metal is essential for smooth operation in many machines.
Kim loại babbitt rất cần thiết cho hoạt động trơn tru của nhiều máy móc.
Babbitt metal does not work well in high-temperature environments.
Kim loại babbitt không hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
Is babbitt metal used in the manufacturing of electric cars?
Kim loại babbitt có được sử dụng trong sản xuất xe điện không?
Babbitt metal là một hợp kim có thành phần chính là thiếc, đồng, chì và một số kim loại khác, thường được sử dụng làm vật liệu bôi trơn cho các ổ đỡ. Đặc điểm nổi bật của Babbitt metal là khả năng chống ma sát và mài mòn, giúp tăng tuổi thọ của máy móc. Tên gọi này được đặt theo tên của Isaac Babbitt, người phát minh ra hợp kim vào giữa thế kỷ 19. Hợp kim này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách viết và phát âm tương đồng.
Từ "babbitt metal" xuất phát từ tên của nhà phát minh người Mỹ, Walter Babbitt, người đã phát triển hợp kim này vào giữa thế kỷ 19. Hợp kim Babbitt được sử dụng chủ yếu trong sản xuất ổ bi, nhờ khả năng chịu ma sát và độ bền cao. Từ gốc Latinh không áp dụng trực tiếp ở đây, nhưng cái tên "Babbitt" đã trở thành biểu tượng cho công nghệ sản xuất vật liệu chịu lực trong ngành cơ khí, phản ánh sự quan trọng của nó trong phát triển công nghệ.
"Kim loại Babbitt" là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong lĩnh vực chế tạo máy và cơ khí, đặc biệt liên quan đến các ứng dụng về bạc lót cho trục quay. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến ngành công nghiệp hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tài liệu hướng dẫn kỹ thuật và giáo trình học tập về vật liệu chế tạo, nhằm mô tả đặc tính và ứng dụng cụ thể của kim loại này trong các thiết kế máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp