Bản dịch của từ Babbitt metal trong tiếng Việt

Babbitt metal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babbitt metal (Noun)

bˈæbɪt mˈɛtl̩
bˈæbɪt mˈɛtl̩
01

Một hợp kim mềm của thiếc, antimon, đồng và thường là chì, được sử dụng để lót vòng bi.

A soft alloy of tin, antimony, copper, and usually lead, used to line bearings.

Ví dụ

Babbitt metal is essential for smooth operation in many machines.

Kim loại babbitt rất cần thiết cho hoạt động trơn tru của nhiều máy móc.

Babbitt metal does not work well in high-temperature environments.

Kim loại babbitt không hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao.

Is babbitt metal used in the manufacturing of electric cars?

Kim loại babbitt có được sử dụng trong sản xuất xe điện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babbitt metal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babbitt metal

Không có idiom phù hợp