Bản dịch của từ Babka trong tiếng Việt
Babka

Babka (Noun)
I brought babka to the social gathering last Saturday.
Tôi mang babka đến buổi gặp gỡ xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
Many people did not enjoy the babka at the party.
Nhiều người không thích babka tại bữa tiệc.
Is the babka from the bakery on Main Street good?
Babka từ tiệm bánh trên phố Main có ngon không?
Babka là một loại bánh ngọt truyền thống có nguồn gốc từ các nước Đông Âu, đặc biệt là Ba Lan và Nga. Bánh thường được làm từ bột mì, trứng, sữa và được nhân với các loại kem chocolate hoặc quế, sau đó được cuộn và nướng đến khi vàng ruộm. Trong tiếng Anh, "babka" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự phổ biến của nó có thể khác nhau giữa các vùng và văn hóa ẩm thực. Bánh babka hiện nay đã trở nên phổ biến trong cộng đồng Do Thái và thường được thưởng thức vào các dịp lễ hội.
Từ "babka" có nguồn gốc từ tiếng Ba Lan, trong đó "babka" có nghĩa là "bà" hoặc "bà ngoại", thể hiện sự gần gũi và ấm áp trong gia đình. Sản phẩm bánh "babka" bắt nguồn từ nền văn hóa Do Thái, đặc biệt là ở khu vực Đông Âu, và thường được làm từ bột mì, sô cô la và quế. Sự kết hợp giữa tên gọi và hình thức món ăn phản ánh truyền thống gia đình và sự kết nối văn hóa giữa các thế hệ trong ẩm thực.
Từ "babka" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu là thuật ngữ liên quan đến văn hóa ẩm thực của Ba Lan và các nước Đông Âu. Trong bối cảnh ẩm thực, "babka" thường chỉ đến loại bánh ngọt có hình dạng giống như một vòm, thường được dùng trong các dịp lễ hội hoặc gia đình. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực quốc tế hoặc trong cuộc trò chuyện liên quan đến văn hóa Đông Âu.