Bản dịch của từ Baby buggy trong tiếng Việt
Baby buggy
Baby buggy (Noun)
Sarah pushed her baby buggy to the park every Saturday morning.
Sarah đẩy xe đẩy em bé đến công viên mỗi sáng thứ Bảy.
They do not allow baby buggies in the crowded subway during rush hours.
Họ không cho phép xe đẩy em bé trong tàu điện ngầm đông đúc giờ cao điểm.
Is the baby buggy safe for outdoor use in rainy weather?
Xe đẩy em bé có an toàn khi sử dụng ngoài trời trong thời tiết mưa không?
Baby buggy (Adjective)
The baby buggy was parked outside the café during the meeting.
Chiếc xe đẩy em bé được đậu bên ngoài quán cà phê trong cuộc họp.
Many parents do not use a baby buggy for their toddlers.
Nhiều bậc phụ huynh không sử dụng xe đẩy em bé cho trẻ nhỏ.
Is the baby buggy available for rent at the community center?
Xe đẩy em bé có sẵn để thuê tại trung tâm cộng đồng không?
"Baby buggy" là thuật ngữ chỉ một loại xe đẩy dành cho trẻ em, được sử dụng để di chuyển trẻ nhỏ một cách an toàn và thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được thay thế bằng "stroller". Tuy nhiên, "buggy" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là để chỉ các loại xe đẩy không có tính năng gập lại hoặc xe đẩy dành cho trẻ nhỏ hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và phong cách sống của từng vùng.
Thuật ngữ "baby buggy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "buggy" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "bugia", nghĩa là "người hoặc đồ vật nhỏ". Lịch sử của từ này kết nối với hình ảnh của những chiếc xe đẩy nhỏ được sử dụng để vận chuyển trẻ em. Sự phát triển của "baby buggy" phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu và cuộc sống hiện đại, nơi việc chăm sóc trẻ em trở nên tiện nghi và dễ dàng hơn qua các sản phẩm thiết kế hiện đại.
Từ "baby buggy" (xe đẩy trẻ em) ít xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không xuất hiện trong Listening và Speaking, nhưng có thể được nhắc đến trong các bài đọc (Reading) và viết (Writing) liên quan đến chủ đề gia đình hoặc nuôi dạy trẻ. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nuôi dạy trẻ, các hoạt động gia đình hoặc mua sắm đồ dùng cho trẻ sơ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp