Bản dịch của từ Baby buggy trong tiếng Việt

Baby buggy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baby buggy (Noun)

bˈeɪbi bˈʌgi
bˈeɪbi bˈʌgi
01

Một chiếc xe nhỏ có bốn bánh trong đó em bé có thể được đẩy đi khắp nơi.

A small vehicle with four wheels in which a baby can be pushed around.

Ví dụ

Sarah pushed her baby buggy to the park every Saturday morning.

Sarah đẩy xe đẩy em bé đến công viên mỗi sáng thứ Bảy.

They do not allow baby buggies in the crowded subway during rush hours.

Họ không cho phép xe đẩy em bé trong tàu điện ngầm đông đúc giờ cao điểm.

Is the baby buggy safe for outdoor use in rainy weather?

Xe đẩy em bé có an toàn khi sử dụng ngoài trời trong thời tiết mưa không?

Baby buggy (Adjective)

bˈeɪbi bˈʌgi
bˈeɪbi bˈʌgi
01

Dùng để chỉ một đứa trẻ hoặc một con vật còn rất nhỏ.

Used to refer to a very young child or animal.

Ví dụ

The baby buggy was parked outside the café during the meeting.

Chiếc xe đẩy em bé được đậu bên ngoài quán cà phê trong cuộc họp.

Many parents do not use a baby buggy for their toddlers.

Nhiều bậc phụ huynh không sử dụng xe đẩy em bé cho trẻ nhỏ.

Is the baby buggy available for rent at the community center?

Xe đẩy em bé có sẵn để thuê tại trung tâm cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baby buggy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baby buggy

Không có idiom phù hợp