Bản dịch của từ Baby-sitters trong tiếng Việt
Baby-sitters

Baby-sitters (Noun)
Many baby-sitters in New York charge around $20 per hour.
Nhiều người trông trẻ ở New York tính khoảng 20 đô la một giờ.
Not all baby-sitters have experience with infants and toddlers.
Không phải tất cả người trông trẻ đều có kinh nghiệm với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Do baby-sitters need special training for children with disabilities?
Có phải người trông trẻ cần đào tạo đặc biệt cho trẻ khuyết tật không?
Baby-sitters (Verb)
Làm người trông trẻ cho một hoặc nhiều trẻ nhỏ.
Act as a babysitter for a child or children.
Many baby-sitters care for children during social events in the community.
Nhiều người giữ trẻ chăm sóc trẻ em trong các sự kiện xã hội.
Most baby-sitters do not work on weekends because of family commitments.
Hầu hết người giữ trẻ không làm việc vào cuối tuần vì cam kết gia đình.
Do baby-sitters charge extra for late-night services during social gatherings?
Người giữ trẻ có tính phí thêm cho dịch vụ ban đêm trong các buổi tiệc không?
Họ từ
Từ "baby-sitters" chỉ những người trông trẻ, thường được thuê để chăm sóc trẻ nhỏ trong khoảng thời gian bố mẹ vắng mặt. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng hình thức đơn giản hơn, như "sitter". Trong ngữ cảnh nói và viết, từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự chăm sóc và trách nhiệm đối với trẻ nhỏ.
Từ "baby-sitters" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "baby" (em bé) và "sitter" (người ngồi/giám sát). Từ "sitter" có nguồn gốc từ động từ "sit", mang nghĩa là ngồi hoặc giữ vị trí. Trong ngữ cảnh hiện tại, "baby-sitters" chỉ những người trông trẻ em, hoạt động này đã phát triển từ những năm đầu thế kỷ 20 khi nhu cầu chăm sóc trẻ em của các gia đình tăng lên. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này phản ánh sự cần thiết và trách nhiệm trong việc chăm sóc trẻ nhỏ.
Thuật ngữ "baby-sitters" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi việc thảo luận về chăm sóc trẻ em hoặc quản lý thời gian là phổ biến. Ngoài ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội và gia đình, liên quan đến việc thuê người chăm sóc trẻ cho các bậc phụ huynh, cho thấy sự cần thiết trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.