Bản dịch của từ Back matter trong tiếng Việt
Back matter

Back matter (Noun)
Tài liệu bổ sung theo sau văn bản chính của một cuốn sách, chẳng hạn như mục lục, thư mục, phụ lục, v.v.
The supplementary material which follows the main text in a book, such as the index, bibliography, appendices, etc.
The back matter of the sociology textbook includes a detailed index.
Phần cuối của sách văn học bao gồm một chỉ mục chi tiết.
The back matter of the psychology journal contains extensive appendices.
Phần cuối của tạp chí tâm lý học chứa các phụ lục rộng lớn.
The back matter of the history book has a comprehensive bibliography.
Phần cuối của sách lịch sử có một danh mục tài liệu tham khảo toàn diện.
"Back matter" là thuật ngữ trong xuất bản, chỉ phần tài liệu nằm ở cuối một cuốn sách, ứng dụng, hoặc bài viết. Phần này bao gồm các thông tin bổ sung như phụ lục, chỉ mục, và tài liệu tham khảo, giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm và hiểu rõ hơn về nội dung chính. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này duy trì hình thức và ý nghĩa tương tự, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành.
Thuật ngữ "back matter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "mater", có nghĩa là "mẹ" hoặc "nguồn gốc". Trong ngữ cảnh xuất bản, "back matter" chỉ những phần thông tin xuất hiện ở cuối một tác phẩm, như phụ lục, danh mục tài liệu tham khảo và chỉ mục. Những phần này hỗ trợ và làm rõ nội dung chính, cung cấp tài liệu bổ sung cho người đọc. Do đó, ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này phản ánh chức năng bổ trợ và nâng cao tính đầy đủ của văn bản.
Từ "back matter" ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, nơi cần thảo luận về cấu trúc các tài liệu học thuật hoặc sách. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong xuất bản và nghiên cứu để chỉ các phần bổ sung phía sau trong một cuốn sách, bao gồm chú thích, chỉ mục và tài liệu tham khảo, thường nhằm hỗ trợ và làm rõ nội dung chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp