Bản dịch của từ Back-seat driver trong tiếng Việt
Back-seat driver
Back-seat driver (Noun)
My friend is a back-seat driver during our road trips.
Bạn tôi là người ngồi ghế sau trong những chuyến đi của chúng tôi.
She is not a back-seat driver; she trusts my decisions.
Cô ấy không phải là người ngồi ghế sau; cô ấy tin tưởng quyết định của tôi.
Is he a back-seat driver when we go out together?
Liệu anh ấy có phải là người ngồi ghế sau khi chúng tôi đi cùng nhau không?
My friend is a back-seat driver during our group discussions.
Bạn tôi là người chỉ đạo trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.
She is not a back-seat driver; she respects others' opinions.
Cô ấy không phải là người chỉ đạo; cô ấy tôn trọng ý kiến của người khác.
Is he a back-seat driver in your community meetings?
Liệu anh ấy có phải là người chỉ đạo trong các cuộc họp cộng đồng của bạn không?
"Back-seat driver" là một thuật ngữ chỉ những người không trực tiếp điều khiển phương tiện nhưng lại can thiệp, đưa ra chỉ dẫn hoặc chỉ trích cách lái xe của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người bản xứ có thể có những khác biệt nhỏ về ngữ điệu và âm tiết, phản ánh văn hóa và thói quen giao tiếp ở mỗi vùng.