Bản dịch của từ Back-seat driver trong tiếng Việt

Back-seat driver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back-seat driver (Noun)

bˈæksˌit dɹˈaɪvɚ
bˈæksˌit dɹˈaɪvɚ
01

Hành khách trên xe mà đưa ra lời khuyên không mong muốn cho người lái.

A passenger in a vehicle who gives unsolicited advice to the driver.

Ví dụ

My friend is a back-seat driver during our road trips.

Bạn tôi là người ngồi ghế sau trong những chuyến đi của chúng tôi.

She is not a back-seat driver; she trusts my decisions.

Cô ấy không phải là người ngồi ghế sau; cô ấy tin tưởng quyết định của tôi.

Is he a back-seat driver when we go out together?

Liệu anh ấy có phải là người ngồi ghế sau khi chúng tôi đi cùng nhau không?

02

Người cố gắng kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến một tình huống từ vị trí không có quyền hạn.

A person who tries to control or influence a situation from a position of non-authority.

Ví dụ

My friend is a back-seat driver during our group discussions.

Bạn tôi là người chỉ đạo trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.

She is not a back-seat driver; she respects others' opinions.

Cô ấy không phải là người chỉ đạo; cô ấy tôn trọng ý kiến của người khác.

Is he a back-seat driver in your community meetings?

Liệu anh ấy có phải là người chỉ đạo trong các cuộc họp cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Back-seat driver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back-seat driver

Không có idiom phù hợp