Bản dịch của từ Back to basics trong tiếng Việt

Back to basics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back to basics (Noun)

bˈæk tˈu bˈeɪsɨks
bˈæk tˈu bˈeɪsɨks
01

Sự trở lại với các nguyên tắc hoặc khái niệm cơ bản.

A return to fundamental principles or concepts.

Ví dụ

Many activists advocate for a back to basics approach in education.

Nhiều nhà hoạt động ủng hộ cách tiếp cận trở về nguyên tắc cơ bản trong giáo dục.

A back to basics strategy is not popular among modern thinkers.

Chiến lược trở về nguyên tắc cơ bản không được ưa chuộng trong giới tư tưởng hiện đại.

Is a back to basics movement necessary for today's society?

Liệu phong trào trở về nguyên tắc cơ bản có cần thiết cho xã hội hôm nay không?

Many activists believe it's time for a back to basics approach.

Nhiều nhà hoạt động tin rằng đã đến lúc quay về nguyên tắc cơ bản.

A back to basics strategy did not solve the social issues.

Chiến lược quay về nguyên tắc cơ bản đã không giải quyết được các vấn đề xã hội.

02

Một phong cách hoặc cách tiếp cận nhấn mạnh sự đơn giản và các yếu tố thiết yếu.

A style or approach that emphasizes simplicity and essential elements.

Ví dụ

Many communities are going back to basics for sustainable living.

Nhiều cộng đồng đang trở lại với những điều cơ bản để sống bền vững.

People do not always appreciate going back to basics in social issues.

Mọi người không phải lúc nào cũng đánh giá cao việc trở lại với những điều cơ bản trong các vấn đề xã hội.

Is going back to basics the best way to solve social problems?

Liệu việc trở lại với những điều cơ bản có phải là cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề xã hội không?

Many social activists advocate for a back to basics approach.

Nhiều nhà hoạt động xã hội ủng hộ cách tiếp cận trở về cơ bản.

The community does not need a back to basics strategy.

Cộng đồng không cần một chiến lược trở về cơ bản.

03

Một phong trào hoặc xu hướng ủng hộ sự tập trung vào các giá trị cốt lõi.

A movement or trend that advocates for a focus on core values.

Ví dụ

The back to basics movement promotes community values in urban areas.

Phong trào trở về những giá trị cơ bản thúc đẩy cộng đồng ở thành phố.

Many people do not support the back to basics approach in schools.

Nhiều người không ủng hộ cách tiếp cận trở về những giá trị cơ bản trong trường học.

Is the back to basics trend gaining popularity among young activists?

Xu hướng trở về những giá trị cơ bản có đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ không?

The back to basics movement emphasizes community values in modern society.

Phong trào trở về giá trị cơ bản nhấn mạnh giá trị cộng đồng trong xã hội hiện đại.

Many people do not support the back to basics approach today.

Nhiều người không ủng hộ cách tiếp cận trở về giá trị cơ bản ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back to basics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back to basics

Không có idiom phù hợp