Bản dịch của từ Backdating trong tiếng Việt

Backdating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backdating (Verb)

bˈækdˌeɪtɨŋ
bˈækdˌeɪtɨŋ
01

Đặt ngày của (tài liệu) sớm hơn ngày viết thực tế.

Set the date of a document earlier than the date of actual writing.

Ví dụ

Backdating documents can lead to legal consequences in some countries.

Việc đặt ngày trước cho tài liệu có thể dẫn đến hậu quả pháp lý ở một số quốc gia.

It is not advisable to engage in backdating official paperwork.

Không khuyến khích tham gia vào việc đặt ngày trước giấy tờ chính thức.

Do you think backdating a contract is ethical in business practices?

Bạn có nghĩ việc đặt ngày trước một hợp đồng là đạo đức trong thực hành kinh doanh không?

Dạng động từ của Backdating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Backdate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backdated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backdated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backdates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backdating

Backdating (Noun)

bˈækdˌeɪtɨŋ
bˈækdˌeɪtɨŋ
01

Thực hành thiết lập ngày của một tài liệu sớm hơn ngày viết thực tế.

The practice of setting the date of a document earlier than the date of actual writing.

Ví dụ

Backdating is not allowed in official documents for IELTS writing.

Việc đổi ngày không được phép trong tài liệu chính thức cho viết IELTS.

Some candidates mistakenly believe backdating can improve their writing score.

Một số thí sinh nhầm lẫn tin rằng việc đổi ngày có thể cải thiện điểm viết của họ.

Is backdating considered a form of cheating in IELTS speaking tests?

Việc đổi ngày có được coi là một hình thức gian lận trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backdating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backdating

Không có idiom phù hợp