Bản dịch của từ Backdating trong tiếng Việt
Backdating

Backdating (Verb)
Backdating documents can lead to legal consequences in some countries.
Việc đặt ngày trước cho tài liệu có thể dẫn đến hậu quả pháp lý ở một số quốc gia.
It is not advisable to engage in backdating official paperwork.
Không khuyến khích tham gia vào việc đặt ngày trước giấy tờ chính thức.
Do you think backdating a contract is ethical in business practices?
Bạn có nghĩ việc đặt ngày trước một hợp đồng là đạo đức trong thực hành kinh doanh không?
Dạng động từ của Backdating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backdate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backdated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backdated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backdates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backdating |
Backdating (Noun)
Backdating is not allowed in official documents for IELTS writing.
Việc đổi ngày không được phép trong tài liệu chính thức cho viết IELTS.
Some candidates mistakenly believe backdating can improve their writing score.
Một số thí sinh nhầm lẫn tin rằng việc đổi ngày có thể cải thiện điểm viết của họ.
Is backdating considered a form of cheating in IELTS speaking tests?
Việc đổi ngày có được coi là một hình thức gian lận trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Họ từ
Backdating là thuật ngữ chỉ việc ghi ngày tháng vào một tài liệu, hợp đồng hay đổ hồ sơ trước thời điểm thực tế mà tài liệu đó được tạo ra hoặc ký kết. Hành động này có thể nhằm mục đích hợp thức hóa một giao dịch, tạo ra ấn tượng về tính hợp pháp hoặc để tránh một số quy định pháp lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, khía cạnh pháp lý và đạo đức của backdating có sự chú ý khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và quy định của từng quốc gia.
Từ "backdating" có nguồn gốc từ hai thành tố: "back", từ tiếng Anh cổ "bac", có nghĩa là "phía sau" hoặc "lùi lại", và "dating", từ "date" lấy từ tiếng Pháp cổ "daté", nghĩa là "được xác định thời gian". Khái niệm backdating bắt đầu xuất hiện trong các văn bản pháp lý và tài chính, nhấn mạnh việc xác định thời gian trước đó cho một sự kiện cụ thể. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ hành động ghi lại ngày tháng trước đó nhằm lừa dối, gây tranh cãi trong lĩnh vực kế toán và quản lý tài chính.
Từ "backdating" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính, chủ yếu liên quan đến việc ghi nhận một ngày trước đó cho các tài liệu, hợp đồng hoặc giao dịch. Trong các phần của IELTS như Writing và Speaking, từ này không phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh hoặc luật pháp. Trong nội dung giao tiếp hàng ngày, "backdating" thường được sử dụng để thảo luận về tính hợp pháp và đạo đức của các hành động ghi lại ngày tháng, hay trong các cuộc hội thảo về tài chính.