Bản dịch của từ Backflow prevention device trong tiếng Việt
Backflow prevention device
Noun [U/C]

Backflow prevention device (Noun)
bˈækflˌoʊ pɹivˈɛnʃən dɨvˈaɪs
bˈækflˌoʊ pɹivˈɛnʃən dɨvˈaɪs
01
Một cơ chế ngăn chặn dòng chảy ngược của chất lỏng, đặc biệt là nước, trong hệ thống ống dẫn.
A mechanism that prevents the backward flow of liquids, especially water, in plumbing systems.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Backflow prevention device
Không có idiom phù hợp