Bản dịch của từ Backflow prevention device trong tiếng Việt

Backflow prevention device

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backflow prevention device (Noun)

bˈækflˌoʊ pɹivˈɛnʃən dɨvˈaɪs
bˈækflˌoʊ pɹivˈɛnʃən dɨvˈaɪs
01

Một cơ chế ngăn chặn dòng chảy ngược của chất lỏng, đặc biệt là nước, trong hệ thống ống dẫn.

A mechanism that prevents the backward flow of liquids, especially water, in plumbing systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị được sử dụng trong hệ thống ống dẫn để đảm bảo rằng nước không chảy trở lại nguồn mà nó đã được lấy.

A device used in piping systems to ensure that water does not flow back into the source from which it was drawn.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bộ phận được lắp đặt trong hệ thống ống dẫn để bảo vệ nước uống khỏi ô nhiễm do dòng chảy ngược.

An assembly installed in plumbing to protect drinking water from contamination due to backflow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backflow prevention device cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backflow prevention device

Không có idiom phù hợp