Bản dịch của từ Piping trong tiếng Việt
Piping
Noun [U/C] Verb

Piping(Noun)
pˈaɪpɪŋ
ˈpaɪpɪŋ
Ví dụ
02
Một chuỗi ống được lắp đặt cho một mục đích cụ thể.
A series of pipes installed for a particular purpose
Ví dụ
Piping(Verb)
pˈaɪpɪŋ
ˈpaɪpɪŋ
01
Một ống dài để các chất lỏng và khí có thể chảy qua.
Ví dụ
