Bản dịch của từ Piping trong tiếng Việt

Piping

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piping(Noun)

pˈaɪpɪŋ
ˈpaɪpɪŋ
01

Một ống dài mà qua đó chất lỏng và khí có thể chảy qua.

A long tube through which liquids and gases can flow

Ví dụ
02

Một chuỗi ống được lắp đặt cho một mục đích cụ thể.

A series of pipes installed for a particular purpose

Ví dụ
03

Hành động cung cấp hoặc truyền tải một cái gì đó qua ống.

The act of providing or conveying something through a pipe

Ví dụ

Piping(Verb)

pˈaɪpɪŋ
ˈpaɪpɪŋ
01

Một ống dài để các chất lỏng và khí có thể chảy qua.

Present participle of pipe

Ví dụ