Bản dịch của từ Piping trong tiếng Việt
Piping
Piping (Noun)
The city installed new piping to improve water quality in neighborhoods.
Thành phố đã lắp đặt hệ thống ống mới để cải thiện chất lượng nước.
The old piping does not meet the community's current needs anymore.
Hệ thống ống cũ không còn đáp ứng nhu cầu của cộng đồng nữa.
How often is the piping inspected for leaks in your area?
Bao lâu thì hệ thống ống được kiểm tra rò rỉ ở khu vực của bạn?
The children enjoyed piping sounds during the community festival last Saturday.
Những đứa trẻ thích âm thanh ống dẫn trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The musicians did not create any piping sounds at the social event.
Những nhạc công không tạo ra âm thanh ống dẫn nào tại sự kiện xã hội.
Did the speaker use piping sounds in his speech at the conference?
Diễn giả có sử dụng âm thanh ống dẫn trong bài phát biểu tại hội nghị không?
The chef used piping to decorate the cake beautifully.
Đầu bếp đã sử dụng ống để trang trí bánh một cách đẹp mắt.
They did not have piping for the new dessert recipe.
Họ không có ống cho công thức món tráng miệng mới.
Is piping essential for making intricate designs on pastries?
Có phải ống là cần thiết để làm những thiết kế phức tạp trên bánh ngọt không?
Piping (Verb)
Truyền tải thứ gì đó theo cách thức hoặc phong cách cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên nghiệp.
To deliver something in a specified manner or style especially in a professional context
The speaker is piping his ideas clearly during the social event.
Người diễn giả đang truyền đạt ý tưởng của mình rõ ràng tại sự kiện xã hội.
: She is not piping her thoughts effectively in the discussion group.
Cô ấy không truyền đạt suy nghĩ của mình một cách hiệu quả trong nhóm thảo luận.
Are you piping your message well to the audience at the conference?
Bạn có đang truyền đạt thông điệp của mình tốt đến khán giả tại hội nghị không?
The city is piping water to over 50,000 residents daily.
Thành phố đang dẫn nước đến hơn 50.000 cư dân mỗi ngày.
They are not piping sewage waste into the river anymore.
Họ không còn dẫn nước thải vào sông nữa.
Is the company piping natural gas to the new homes?
Công ty có đang dẫn khí tự nhiên đến các ngôi nhà mới không?
The children were piping loudly during the school performance yesterday.
Bọn trẻ đã thổi rất to trong buổi biểu diễn ở trường hôm qua.
The students are not piping during the quiet study period.
Các sinh viên không thổi trong thời gian học yên tĩnh.
Are the singers piping in harmony at the social event?
Các ca sĩ có đang thổi hòa hợp trong sự kiện xã hội không?
Piping (Adjective)
The piping system in New York is over a hundred years old.
Hệ thống ống nước ở New York đã hơn một trăm năm tuổi.
The city does not have a modern piping infrastructure for clean water.
Thành phố không có cơ sở hạ tầng ống nước hiện đại cho nước sạch.
Is the piping in your neighborhood effective for waste disposal?
Hệ thống ống nước trong khu phố của bạn có hiệu quả cho việc xử lý chất thải không?
Theo phong cách gợi nhớ đến đường ống, chẳng hạn như trang trí đường ống trên quần áo.
In a style reminiscent of piping such as piping decorations on garments
The dress had piping details that made it look elegant and stylish.
Chiếc váy có những chi tiết viền làm cho nó trông thanh lịch.
The jacket didn't have piping, so it looked plain and boring.
Chiếc áo khoác không có viền, vì vậy nó trông đơn giản và nhạt nhẽo.
Did you notice the piping on Sarah's new blouse at the party?
Bạn có để ý đến viền trên áo blouse mới của Sarah ở buổi tiệc không?
The piping voice of Sarah brightened the social event last Saturday.
Giọng nói trong trẻo của Sarah làm sáng bừng sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The event did not have any piping performances this year.
Sự kiện năm nay không có màn biểu diễn nào trong trẻo.
Did you hear the piping sounds at the community gathering yesterday?
Bạn có nghe thấy những âm thanh trong trẻo tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Từ "piping" chỉ việc sử dụng ống dẫn để truyền tải chất lỏng hoặc khí, hay trong ngữ cảnh ẩm thực, để chỉ kỹ thuật trang trí bánh bằng cách sử dụng túi đựng kem. Trong tiếng Anh, "piping" có thể gặp cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "piping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pipe", xuất phát từ tiếng Latinh "pipa", nghĩa là "ống". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các ống dẫn nước hoặc không khí. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm các âm thanh nhẹ nhàng, đặc biệt là trong âm nhạc, khi mà âm thanh từ ống dẫn vang lên như tiếng nhạc cụ. Hiện nay, "piping" thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và kỹ thuật, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc vật lý của ống và các chức năng truyền tải âm thanh hoặc chất lỏng.
Từ "piping" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong lĩnh vực kỹ thuật, môi trường, hoặc xây dựng. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "piping" thường được sử dụng để chỉ hệ thống ống dẫn chất lỏng hoặc khí. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có mặt trong ngành ẩm thực, liên quan đến việc trang trí bánh ngọt. Sự hạn chế trong sử dụng từ này có thể làm giảm khả năng nhận diện trong kỳ thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp