Bản dịch của từ Backhand trong tiếng Việt
Backhand

Backhand (Noun)
Her backhand is her strongest shot in tennis matches.
Vợ cô ấy có cú backhand mạnh nhất trong các trận đấu tennis.
He struggles with his backhand technique during practice sessions.
Anh ấy gặp khó khăn với kỹ thuật backhand trong các buổi tập.
Is your backhand improving since you started taking lessons?
Cú backhand của bạn có cải thiện kể từ khi bạn bắt đầu học không?
Backhand (Verb)
She backhands her opponent in the tennis match.
Cô ấy đánh ngược đối thủ trong trận tennis.
He never backhands his friends during arguments.
Anh ấy không bao giờ đánh ngược bạn bè trong các cuộc tranh luận.
Do you think it's appropriate to backhand someone in public?
Bạn có nghĩ rằng việc đánh ngược ai đó trước đám đông là thích hợp không?
Họ từ
Từ "backhand" có nghĩa chung là một động tác đánh bóng trong thể thao, thường được dùng trong quần vợt hoặc môn thể thao tương tự, trong đó tay không cầm vợt sẽ ở phía sau và tay cầm vợt đưa ra phía trước. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "backhand" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng từ này có thể thay đổi, ví dụ như trong tiếng Anh Anh từ này cũng thường ám chỉ đến các hành động ám chỉ tâm lý hoặc nghệ thuật.
Từ "backhand" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "back" có nghĩa là "lưng" và "hand" có nghĩa là "bàn tay". Thuật ngữ này ban đầu xuất hiện trong các môn thể thao như quần vợt, chỉ kỹ thuật đánh bóng bằng mặt sau của lòng bàn tay. Theo thời gian, "backhand" mở rộng nghĩa sang nhiều lĩnh vực khác, bao gồm cả ngữ cảnh giao tiếp, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích một cách gián tiếp, phản ánh tính chất tinh tế và phức tạp trong giao tiếp xã hội.
Từ "backhand" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là quần vợt và cầu lông. Trong bối cảnh này, "backhand" đề cập đến cú đánh được thực hiện từ phía bên không thuận của tay cầm vợt. Ngoài thể thao, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, phản ánh một cách tiếp cận gián tiếp hoặc không chính thống trong việc thể hiện ý tưởng hoặc sáng tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp