Bản dịch của từ Backhand trong tiếng Việt

Backhand

Noun [U/C]Verb

Backhand (Noun)

bˈækhænd
bˈækhænd
01

(trong quần vợt và các môn thể thao dùng vợt khác) một cú đánh được thực hiện với mu bàn tay hướng về hướng cú đánh, với cánh tay đặt ngang cơ thể.

In tennis and other racket sports a stroke played with the back of the hand facing in the direction of the stroke with the arm across the body

Ví dụ

Her backhand is her strongest shot in tennis matches.

Vợ cô ấy có cú backhand mạnh nhất trong các trận đấu tennis.

He struggles with his backhand technique during practice sessions.

Anh ấy gặp khó khăn với kỹ thuật backhand trong các buổi tập.

Is your backhand improving since you started taking lessons?

Cú backhand của bạn có cải thiện kể từ khi bạn bắt đầu học không?

Backhand (Verb)

bˈækhænd
bˈækhænd
01

Tấn công bằng cú đánh trái tay hoặc cú đánh.

Strike with a backhanded blow or stroke

Ví dụ

She backhands her opponent in the tennis match.

Cô ấy đánh ngược đối thủ trong trận tennis.

He never backhands his friends during arguments.

Anh ấy không bao giờ đánh ngược bạn bè trong các cuộc tranh luận.

Do you think it's appropriate to backhand someone in public?

Bạn có nghĩ rằng việc đánh ngược ai đó trước đám đông là thích hợp không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backhand

Không có idiom phù hợp