Bản dịch của từ Backscratching trong tiếng Việt
Backscratching

Backscratching (Noun)
Many politicians engage in backscratching for mutual benefits during campaigns.
Nhiều chính trị gia tham gia vào việc giúp đỡ lẫn nhau trong chiến dịch.
Backscratching is not acceptable in a fair social system like ours.
Việc giúp đỡ lẫn nhau là không chấp nhận trong hệ thống xã hội công bằng.
Is backscratching common among social media influencers today?
Việc giúp đỡ lẫn nhau có phổ biến trong giới người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Từ "backscratching" đề cập đến hành động giúp đỡ hoặc ủng hộ một người nào đó để nhận được sự giúp đỡ, ủng hộ hoặc đặc ân tương tự từ họ trong tương lai. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, mặc dù cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau. "Backscratching" thể hiện bản chất của mối quan hệ qua lại trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ "backscratching" có nguồn gốc từ cụm ghép tiếng Anh, trong đó "back" mang nghĩa là lưng và "scratching" có nghĩa là gãi. Sự kết hợp này mô tả hành động gãi lưng cho người khác, xuất phát từ việc thể hiện sự giúp đỡ. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc hỗ trợ lẫn nhau trong một mối quan hệ có đi có lại, phản ánh sự trao đổi lợi ích trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "backscratching" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất ngữ cảnh của nó thường gắn liền với các mối quan hệ xã hội hoặc thương mại. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giúp đỡ lẫn nhau với mục đích thu lợi cá nhân, thường trong các tình huống chính trị hoặc kinh doanh. Trong văn phong học thuật, "backscratching" có thể được nghiên cứu dưới góc độ đạo đức nghề nghiệp và sự tương tác xã hội trong tổ chức.