Bản dịch của từ Backstage trong tiếng Việt

Backstage

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backstage (Noun)

bˈækstˈeɪdʒ
bˈækstˈeɪdʒ
01

Khu vực trong rạp nằm ngoài tầm nhìn của khán giả, đặc biệt là ở hành lang hoặc phòng thay đồ.

The area in a theatre out of view of the audience especially in the wings or dressing rooms.

Ví dụ

The actors gathered backstage before the performance.

Các diễn viên tập trung phía sau hậu trường trước buổi biểu diễn.

There is limited access to backstage areas for security reasons.

Có hạn chế truy cập vào khu vực phía sau hậu trường vì lý do an ninh.

Do you know where the backstage entrance is located?

Bạn có biết cửa vào phía sau hậu trường ở đâu không?

Dạng danh từ của Backstage (Noun)

SingularPlural

Backstage

Backstages

Backstage (Adjective)

bækˈsteɪdʒ
bækˈsteɪdʒ
01

Liên quan đến hoặc nằm ở khu vực phía sau sân khấu trong nhà hát.

Relating to or situated in the area behind the stage in a theatre.

Ví dụ

The backstage crew worked hard to prepare for the performance.

Nhóm làm việc phía sau hậu trường đã làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho buổi trình diễn.

There is limited access to the backstage area for audience members.

Khán giả có quyền truy cập vào khu vực phía sau hậu trường hạn chế.

Do you know who is in charge of the backstage arrangements?

Bạn có biết ai chịu trách nhiệm về việc sắp xếp phía sau hậu trường không?

Backstage (Adverb)

bækˈsteɪdʒ
bækˈsteɪdʒ
01

Trong hoặc tới khu vực phía sau sân khấu của nhà hát, đặc biệt là cánh hoặc phòng thay đồ.

In or to the area behind the stage in a theatre especially the wings or dressing rooms.

Ví dụ

She waited nervously backstage before her IELTS speaking test.

Cô ấy đợi lo lắng sau hậu trường trước bài thi nói IELTS.

He avoided going backstage due to his fear of public speaking.

Anh ấy tránh việc vào sau hậu trường vì sợ nói trước đám đông.

Did they meet backstage after the IELTS writing exam?

Họ có gặp nhau sau kỳ thi viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backstage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backstage

Không có idiom phù hợp