Bản dịch của từ Backstage trong tiếng Việt
Backstage

Backstage (Noun)
The actors gathered backstage before the performance.
Các diễn viên tập trung phía sau hậu trường trước buổi biểu diễn.
There is limited access to backstage areas for security reasons.
Có hạn chế truy cập vào khu vực phía sau hậu trường vì lý do an ninh.
Do you know where the backstage entrance is located?
Bạn có biết cửa vào phía sau hậu trường ở đâu không?
Dạng danh từ của Backstage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backstage | Backstages |
Backstage (Adjective)
The backstage crew worked hard to prepare for the performance.
Nhóm làm việc phía sau hậu trường đã làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho buổi trình diễn.
There is limited access to the backstage area for audience members.
Khán giả có quyền truy cập vào khu vực phía sau hậu trường hạn chế.
Do you know who is in charge of the backstage arrangements?
Bạn có biết ai chịu trách nhiệm về việc sắp xếp phía sau hậu trường không?
Backstage (Adverb)
Trong hoặc tới khu vực phía sau sân khấu của nhà hát, đặc biệt là cánh hoặc phòng thay đồ.
In or to the area behind the stage in a theatre especially the wings or dressing rooms.
She waited nervously backstage before her IELTS speaking test.
Cô ấy đợi lo lắng sau hậu trường trước bài thi nói IELTS.
He avoided going backstage due to his fear of public speaking.
Anh ấy tránh việc vào sau hậu trường vì sợ nói trước đám đông.
Did they meet backstage after the IELTS writing exam?
Họ có gặp nhau sau kỳ thi viết IELTS không?
Họ từ
Từ "backstage" đề cập đến khu vực nằm ở phía sau sân khấu trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, bao gồm nhà hát, buổi hòa nhạc hoặc sự kiện giải trí. Khu vực này không được khán giả nhìn thấy, nơi diễn viên chuẩn bị trước khi lên sân khấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự đồng nhất về phát âm và nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "backstage" có thể mở rộng để chỉ các hoạt động đằng sau hoặc bên ngoài một sự kiện công khai.
Từ "backstage" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "back" (phía sau) và "stage" (sân khấu). Chữ "stage" xuất phát từ tiếng Latinh "stare", có nghĩa là đứng. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực kịch nghệ, chỉ khu vực phía sau sân khấu nơi diễn viên chuẩn bị và không được khán giả nhìn thấy. Ngày nay, "backstage" không chỉ mô tả không gian vật lý mà còn ám chỉ các hoạt động ẩn sau các sự kiện công khai, nhấn mạnh sự phân cách giữa cái nhìn bề ngoài và thực tế bên trong.
Từ "backstage" thường gặp trong IELTS ở các phần nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề nghệ thuật biểu diễn. Tần suất sử dụng của từ này trong bối cảnh cụ thể khá cao, vì nó liên quan đến những hoạt động diễn ra phía sau sân khấu, như quá trình chuẩn bị cho một buổi trình diễn hoặc sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống diễn ra trong ngành công nghiệp giải trí và quản lý sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp