Bản dịch của từ Backstay trong tiếng Việt

Backstay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backstay (Noun)

01

Ở trên một chiếc thuyền buồm hướng xuống dưới và phía sau từ phần trên hoặc phần trên của cột buồm.

A stay on a sailing ship leading downwards and aft from the top or upper part of a mast.

Ví dụ

The backstay helps stabilize the mast during strong winds.

Backstay giúp ổn định cột buồm trong gió mạnh.

The backstay is not broken on the sailing ship, thankfully.

Backstay không bị hỏng trên con thuyền buồm, thật may mắn.

Is the backstay properly adjusted for the race tomorrow?

Backstay có được điều chỉnh đúng cho cuộc đua ngày mai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backstay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backstay

Không có idiom phù hợp