Bản dịch của từ Bacteriolytic trong tiếng Việt

Bacteriolytic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bacteriolytic (Adjective)

bæktiɹiəlˈɪtɪk
bæktiɹiəlˈɪtɪk
01

Gây ra sự hòa tan hoặc tiêu diệt vi khuẩn.

Causing the dissolution or destruction of bacteria.

Ví dụ

The bacteriolytic agent effectively reduced bacteria in community water supplies.

Chất tác dụng phân hủy vi khuẩn đã giảm hiệu quả vi khuẩn trong nguồn nước cộng đồng.

The new treatment is not bacteriolytic, so bacteria can survive.

Phương pháp điều trị mới không có tác dụng phân hủy vi khuẩn, vì vậy vi khuẩn có thể sống sót.

Is the bacteriolytic property of this product scientifically proven?

Tính chất phân hủy vi khuẩn của sản phẩm này có được chứng minh khoa học không?

Bacteriolytic (Noun)

bæktiɹiəlˈɪtɪk
bæktiɹiəlˈɪtɪk
01

Một tác nhân hoặc chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn.

An agent or substance that is capable of destroying bacteria.

Ví dụ

The bacteriolytic agent effectively killed the harmful bacteria in water.

Chất gây phân hủy vi khuẩn đã tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn có hại trong nước.

The bacteriolytic agent did not work on the resistant bacteria strain.

Chất gây phân hủy vi khuẩn không hoạt động trên chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Is the bacteriolytic agent safe for use in public water systems?

Chất gây phân hủy vi khuẩn có an toàn để sử dụng trong hệ thống nước công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bacteriolytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bacteriolytic

Không có idiom phù hợp