Bản dịch của từ Bacteriostasis trong tiếng Việt
Bacteriostasis
Bacteriostasis (Noun)
The use of antibiotics can lead to bacteriostasis in the body.
Sử dụng kháng sinh có thể dẫn đến sự ngừng phát triển vi khuẩn trong cơ thể.
The bacteriostasis of harmful bacteria is crucial for public health.
Sự ngừng phát triển của vi khuẩn có hại là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
Maintaining bacteriostasis in food products is essential to prevent contamination.
Duỡng sự ngừng phát triển vi khuẩn trong sản phẩm thực phẩm rất quan trọng để ngăn chặn ô nhiễm.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bacteriostasis cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Bacteriostasis (tạm ngưng sự sinh trưởng vi khuẩn) là quá trình ngăn cản sự phát triển và tăng sinh của vi khuẩn mà không tiêu diệt chúng hoàn toàn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vi sinh vật học và y học, mô tả hiện tượng các chất kháng khuẩn, như kháng sinh, làm chậm sự sinh trưởng của vi khuẩn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, về mặt phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "bacteriostasis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "bacterion" có nghĩa là "vi khuẩn" và "stasis" có nghĩa là "dừng lại" hoặc "tình trạng ổn định". Từ này được tạo ra trong bối cảnh nghiên cứu vi sinh vật vào cuối thế kỷ 19, khi khoa học bắt đầu khám phá cơ chế kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn. Hiện nay, "bacteriostasis" chỉ tình trạng ức chế sự sinh trưởng và phân chia của vi khuẩn, góp phần quan trọng trong việc điều trị nhiễm trùng và phát triển kháng sinh.
Từ "bacteriostasis" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực khoa học và y học. Trong ngữ cảnh này, thuật ngữ chỉ trạng thái ức chế sự phát triển của vi khuẩn, thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về kháng sinh hoặc quy trình tiệt trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu chuyên ngành hoặc tài liệu giáo dục liên quan đến vi sinh vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp