Bản dịch của từ Bacteriostasis trong tiếng Việt

Bacteriostasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bacteriostasis (Noun)

bæktˌiɹiəstˈeisɪs
bæktˌiɹiəstˈeisɪs
01

(sinh học) một giai đoạn trong đó các vi sinh vật bị ngăn cản không cho tế bào tiếp tục phát triển mà không thực sự bị tiêu diệt.

(biology) a phase in which microbial organisms are prevented from undergoing further cell growth, without being actually killed.

Ví dụ

The use of antibiotics can lead to bacteriostasis in the body.

Sử dụng kháng sinh có thể dẫn đến sự ngừng phát triển vi khuẩn trong cơ thể.

The bacteriostasis of harmful bacteria is crucial for public health.

Sự ngừng phát triển của vi khuẩn có hại là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.

Maintaining bacteriostasis in food products is essential to prevent contamination.

Duỡng sự ngừng phát triển vi khuẩn trong sản phẩm thực phẩm rất quan trọng để ngăn chặn ô nhiễm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bacteriostasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bacteriostasis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.