Bản dịch của từ Baffie trong tiếng Việt

Baffie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baffie (Noun)

01

(golf) hình thức thay thế của baffy.

Golf alternative form of baffy.

Ví dụ

I bought a baffie for my golf game this weekend.

Tôi đã mua một cái baffie cho trận golf cuối tuần này.

Many golfers do not prefer using a baffie during tournaments.

Nhiều golfer không thích sử dụng baffie trong các giải đấu.

Did you see the new baffie at the golf shop?

Bạn đã thấy cái baffie mới ở cửa hàng golf chưa?

02

(scotland) một chiếc dép, hay một chiếc giày mòn, thoải mái.

Scotland a slipper or a worn comfortable shoe.

Ví dụ

Many Scots wear baffies at home for comfort during winter evenings.

Nhiều người Scotland đi baffie ở nhà để thoải mái vào những buổi tối mùa đông.

She does not like to wear baffies when guests visit her.

Cô ấy không thích đi baffie khi khách đến thăm.

Do you prefer baffies over regular shoes at social gatherings?

Bạn có thích đi baffie hơn giày thường trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baffie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baffie

Không có idiom phù hợp