Bản dịch của từ Bagasse trong tiếng Việt

Bagasse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bagasse (Noun)

01

Phần bã khô còn sót lại sau khi ép nước mía.

The dry pulpy residue left after the extraction of juice from sugar cane.

Ví dụ

Farmers use bagasse to create eco-friendly building materials in Vietnam.

Nông dân sử dụng bagasse để tạo ra vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường ở Việt Nam.

Bagasse is not wasted; it helps reduce environmental impact significantly.

Bagasse không bị lãng phí; nó giúp giảm tác động môi trường một cách đáng kể.

How can bagasse improve social sustainability in rural communities?

Bagasse có thể cải thiện tính bền vững xã hội ở các cộng đồng nông thôn như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bagasse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bagasse

Không có idiom phù hợp