Bản dịch của từ Bagasse trong tiếng Việt
Bagasse

Bagasse (Noun)
Farmers use bagasse to create eco-friendly building materials in Vietnam.
Nông dân sử dụng bagasse để tạo ra vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường ở Việt Nam.
Bagasse is not wasted; it helps reduce environmental impact significantly.
Bagasse không bị lãng phí; nó giúp giảm tác động môi trường một cách đáng kể.
How can bagasse improve social sustainability in rural communities?
Bagasse có thể cải thiện tính bền vững xã hội ở các cộng đồng nông thôn như thế nào?
Bagasse là phần còn lại của mía sau khi đã được ép để lấy nước. Đây là một loại phụ phẩm nông nghiệp có độ ẩm thấp và thường được sử dụng làm nguyên liệu và nhiên liệu trong sản xuất điện năng, giấy hoặc vật liệu xây dựng. Từ "bagasse" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm cũng như tần suất sử dụng có thể thay đổi. Trong tiếng Anh, "bagasse" thường được phát âm là /bəˈɡæs/ và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể.
Từ "bagasse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là "bagasse" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "bagazo", có nghĩa là bã mía. Từ này được sử dụng để chỉ phần còn lại của mía sau khi đã ép lấy nước. Trong lịch sử, bagasse đã được ứng dụng trong sản xuất giấy và làm nhiên liệu, phản ánh các công dụng đa dạng của nó trong nền công nghiệp. Ngày nay, bagasse vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, liên quan đến chất thải thực vật trong quy trình chế biến mía.
Bagasse là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp chế biến thực phẩm và năng lượng tái tạo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong các bài đọc, nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong một số văn bản chuyên sâu về bảo vệ môi trường hay công nghệ sinh học. Bagasse thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến việc sản xuất đường từ mía và việc tái chế nguồn nguyên liệu này thành năng lượng sinh học.