Bản dịch của từ Bagged trong tiếng Việt
Bagged

Bagged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của túi.
Simple past and past participle of bag.
She bagged the first prize in the IELTS writing competition.
Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi viết IELTS.
He didn't bag a high score in the IELTS speaking test.
Anh ấy không đạt được điểm cao trong bài kiểm tra nói IELTS.
Did they bag top marks in the IELTS exam?
Họ có đạt được điểm cao nhất trong kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Bagged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bagging |
Họ từ
Từ "bagged" là dạng đã được phân từ quá khứ của động từ "bag", có nghĩa là cho vào túi hoặc đóng gói. Trong ngữ cảnh đồ ăn, từ này thường chỉ thực phẩm được đóng gói hoặc hút chân không. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "bagged", nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn thể hiện ý nghĩa chỉ việc ghi nhãn hoặc đóng gói nhanh chóng trong siêu thị. Không có sự khác biệt lớn về phát âm, nhưng từ này thường được sử dụng trong các tình huống thương mại hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "bagged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bag", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "baggi", có nghĩa là "túi" hoặc "đựng trong túi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bagged" thường chỉ việc đóng gói vật phẩm trong túi, thể hiện quá trình bảo quản hoặc vận chuyển. Sự chuyển biến này phản ánh sự tiện lợi và khả năng tổ chức của việc sử dụng túi trong đời sống hàng ngày. Hơn nữa, thuật ngữ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh đặc biệt như "bagged game" để chỉ động vật đã bị săn bắn và đựng trong túi.
Từ "bagged" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề mua sắm hoặc thu gom hàng hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đóng gói hoặc chuẩn bị hàng hóa, cũng như trong thuật ngữ thể thao để chỉ việc đạt được chiến thắng hay thành công. Tóm lại, "bagged" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả việc thu thập, đóng gói hoặc đạt được thành tựu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



