ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Bag
Túi xách nữ
A womans handbag or purse
Một chiếc hộp làm bằng chất liệu linh hoạt, có miệng ở phía trên, được sử dụng để đựng và mang theo đồ vật.
A container made of flexible material with an opening at the top used for carrying things
Một loại cơ sở hoặc một số lượng có thể chứa trong một cái túi.
A base of a particular kind or an amount that can be held in a bag
Một loại cơ sở cụ thể hoặc một số lượng có thể chứa trong một chiếc túi.
To capture or secure something usually as part of a task or goal
Túi xách của phụ nữ
To make a bag or bags especially when referring to packaging goods
Một cái hộp làm từ vật liệu linh hoạt với một lỗ ở phía trên dùng để mang đồ vật.
To put something into a bag