Bản dịch của từ Bagworm trong tiếng Việt

Bagworm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bagworm (Noun)

01

Một con sâu bướm buồn tẻ, con sâu bướm và con cái không biết bay sống trong một chiếc hộp bảo vệ di động được làm từ mảnh vụn thực vật.

A drab moth the caterpillar and flightless female of which live in a portable protective case constructed out of plant debris.

Ví dụ

The bagworm creates cases from leaves to protect itself from predators.

Sâu bướm tạo ra vỏ từ lá để bảo vệ bản thân khỏi kẻ săn mồi.

Bagworms do not fly; they remain in their protective cases.

Sâu bướm không bay; chúng ở trong vỏ bảo vệ của mình.

How does the bagworm build its protective case from plant debris?

Sâu bướm xây dựng vỏ bảo vệ từ chất thải thực vật như thế nào?

Bagworms are common pests in gardens and can damage plants.

Sâu bọc bướm là loài côn trùng gây hại phổ biến trong vườn và có thể gây hại cho cây cối.

Bagworms do not survive in cold climates due to their delicate nature.

Sâu bọc bướm không sống sót ở các vùng khí hậu lạnh do tính chất mỏng manh của chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bagworm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bagworm

Không có idiom phù hợp