Bản dịch của từ Bailout trong tiếng Việt
Bailout

Bailout (Noun)
The government approved a bailout for struggling small businesses during the pandemic.
Chính phủ đã phê duyệt một gói cứu trợ cho các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong đại dịch.
Many people believe a bailout should not be given to failing companies.
Nhiều người tin rằng không nên cung cấp gói cứu trợ cho các công ty thất bại.
Did the city council discuss a bailout for local businesses last week?
Hội đồng thành phố có thảo luận về gói cứu trợ cho các doanh nghiệp địa phương tuần trước không?
Từ "bailout" là thuật ngữ dùng để chỉ hành động cung cấp hỗ trợ tài chính cho một cá nhân hoặc tổ chức đang gặp khó khăn, nhằm giúp họ thoát khỏi tình trạng khủng hoảng tài chính hoặc phá sản. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, người Mỹ thường áp dụng "bailout" nhiều hơn cho các gói cứu trợ doanh nghiệp, trong khi người Anh có thể sử dụng nó trong cả bối cảnh cá nhân và doanh nghiệp. Phát âm của "bailout" cũng tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong giọng điệu khu vực.
Từ "bailout" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "to bail out", bắt nguồn từ động từ Latin "baillare", có nghĩa là "nhấc lên" hoặc "giải thoát". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ hành động cứu trợ hoặc tài trợ một tổ chức gặp khó khăn. Lịch sử từ này phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh khủng hoảng tài chính, chuyển giao ý nghĩa từ việc cứu trợ cá nhân sang khái niệm cứu trợ kinh tế quy mô lớn, phản ánh sự liên kết giữa uy tín tài chính và sự viện trợ cần thiết để bảo vệ nền kinh tế.
Từ "bailout" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc khi đề cập đến các chủ đề kinh tế và tài chính. Trong ngữ cảnh khác, "bailout" thường được sử dụng khi nói về sự hỗ trợ tài chính cho các tổ chức gặp khó khăn, như ngân hàng hoặc quốc gia. Từ này gợi nhớ đến các tình huống khủng hoảng kinh tế, nơi chính phủ can thiệp để ngăn chặn sự sụp đổ.