Bản dịch của từ Balance the books trong tiếng Việt
Balance the books

Balance the books (Verb)
We need to balance the books before the charity event next week.
Chúng ta cần cân đối sổ sách trước sự kiện từ thiện tuần tới.
They do not balance the books every month for the community center.
Họ không cân đối sổ sách hàng tháng cho trung tâm cộng đồng.
Do you balance the books for local organizations regularly?
Bạn có cân đối sổ sách cho các tổ chức địa phương thường xuyên không?
The accountant must balance the books every month for accuracy.
Kế toán phải cân bằng sổ sách mỗi tháng để đảm bảo chính xác.
They do not balance the books before the financial report is submitted.
Họ không cân bằng sổ sách trước khi nộp báo cáo tài chính.
Do you know how to balance the books for a charity?
Bạn có biết cách cân bằng sổ sách cho một tổ chức từ thiện không?
Đảm bảo rằng tất cả dữ liệu tài chính được ghi nhận chính xác và tổng số là bằng không.
To ensure that all financial data is accounted for accurately and sums to a zero balance.
The accountant must balance the books every month for accuracy.
Kế toán phải cân bằng sổ sách mỗi tháng để đảm bảo chính xác.
They do not always balance the books before financial reports.
Họ không luôn luôn cân bằng sổ sách trước khi báo cáo tài chính.
Do you know how to balance the books for a charity?
Bạn có biết cách cân bằng sổ sách cho một tổ chức từ thiện không?
Cụm từ "balance the books" có nghĩa là kiểm tra và điều chỉnh các tài khoản tài chính để đảm bảo rằng thu nhập và chi tiêu khớp nhau. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kế toán và quản lý tài chính. Ở cả Anh và Mỹ, cách dùng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh, từ "balance" ở Anh có thể ám chỉ tới sự cần thiết của việc duy trì sự hợp lý giữa các thành phần tài chính hơn là chỉ đơn thuần về việc đối chiếu sổ sách.