Bản dịch của từ Balance the books trong tiếng Việt

Balance the books

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balance the books (Verb)

bˈæləns ðə bˈʊks
bˈæləns ðə bˈʊks
01

Kiểm tra các tài khoản tài chính để đảm bảo chúng chính xác và cân bằng.

To check the financial accounts to ensure they are correct and balanced.

Ví dụ

We need to balance the books before the charity event next week.

Chúng ta cần cân đối sổ sách trước sự kiện từ thiện tuần tới.

They do not balance the books every month for the community center.

Họ không cân đối sổ sách hàng tháng cho trung tâm cộng đồng.

Do you balance the books for local organizations regularly?

Bạn có cân đối sổ sách cho các tổ chức địa phương thường xuyên không?

02

Thực hiện các điều chỉnh cần thiết cho hồ sơ tài chính để đạt được sự cân bằng giữa nợ và tín dụng.

To make necessary adjustments to financial records to achieve equality between debits and credits.

Ví dụ

The accountant must balance the books every month for accuracy.

Kế toán phải cân bằng sổ sách mỗi tháng để đảm bảo chính xác.

They do not balance the books before the financial report is submitted.

Họ không cân bằng sổ sách trước khi nộp báo cáo tài chính.

Do you know how to balance the books for a charity?

Bạn có biết cách cân bằng sổ sách cho một tổ chức từ thiện không?

03

Đảm bảo rằng tất cả dữ liệu tài chính được ghi nhận chính xác và tổng số là bằng không.

To ensure that all financial data is accounted for accurately and sums to a zero balance.

Ví dụ

The accountant must balance the books every month for accuracy.

Kế toán phải cân bằng sổ sách mỗi tháng để đảm bảo chính xác.

They do not always balance the books before financial reports.

Họ không luôn luôn cân bằng sổ sách trước khi báo cáo tài chính.

Do you know how to balance the books for a charity?

Bạn có biết cách cân bằng sổ sách cho một tổ chức từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balance the books/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balance the books

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.