Bản dịch của từ Balas trong tiếng Việt

Balas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balas (Noun)

ˈbɑ.ləz
ˈbɑ.ləz
01

(cổ xưa, hiện nay chủ yếu là thuộc tính) một loại đá spinel màu hoa hồng từng được cho là một dạng của hồng ngọc.

Archaic now chiefly attributive a type of rosecoloured spinel once thought to be a form of ruby.

Ví dụ

The balas stone was popular in ancient jewelry designs in Europe.

Viên đá balas rất phổ biến trong thiết kế trang sức cổ ở châu Âu.

Many people do not recognize the beauty of balas stones today.

Nhiều người không nhận ra vẻ đẹp của viên đá balas ngày nay.

Is the balas stone truly a type of ruby?

Liệu viên đá balas có thật sự là một loại ruby không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balas

Không có idiom phù hợp