Bản dịch của từ Balas trong tiếng Việt
Balas

Balas (Noun)
The balas stone was popular in ancient jewelry designs in Europe.
Viên đá balas rất phổ biến trong thiết kế trang sức cổ ở châu Âu.
Many people do not recognize the beauty of balas stones today.
Nhiều người không nhận ra vẻ đẹp của viên đá balas ngày nay.
Is the balas stone truly a type of ruby?
Liệu viên đá balas có thật sự là một loại ruby không?
Từ "balas" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ ngôn ngữ Malay, được sử dụng để chỉ một chất liệu từ thiên nhiên, thường là từ gỗ hoặc các vật liệu thiên nhiên khác, được dùng để làm ra các sản phẩm thủ công hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này không phổ biến và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, từ này có thể được hiểu là "a type of carving" hay "craft material" nhưng thường phải giải thích thêm về nguồn gốc và tính năng của nó.
Từ "balas" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bala", có nghĩa là "viên đạn" hoặc "hạt". Từ này đã được đưa vào tiếng Tây Ban Nha và các ngôn ngữ khác để chỉ những vật thể nhỏ hình tròn hoặc có hình ảnh tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "balas" thường được sử dụng để chỉ những viên đạn hay có thể là những vật thể ném trong một số trò chơi, phản ánh bản chất của sự biến đổi và mở rộng ý nghĩa từ bản gốc.
Từ "balas" không phải là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS, và do đó, nó không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi này, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "balas" có thể xuất phát từ ngôn ngữ khác, như Bahasa Indonesia, có nghĩa là "phản hồi". Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này có thể được dùng khi thảo luận về phản hồi hoặc đáp lại một câu hỏi.