Bản dịch của từ Spinel trong tiếng Việt
Spinel

Spinel (Noun)
She wore a beautiful spinel necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một dây chuyền spinel đẹp trong sự kiện xã hội.
The spinel gemstone was a treasured gift at the social gathering.
Hòn đá quý spinel là món quà quý giá tại buổi tụ họp xã hội.
The socialite flaunted her rare spinel ring at the party.
Người nổi tiếng khoe chiếc nhẫn spinel hiếm của mình tại buổi tiệc.
Họ từ
Spinel là một khoáng chất silicate kim loại, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hình hộp và có nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, xanh, đen và vàng. Trong địa chất học, spinel được phân loại thành bốn nhóm chính dựa trên cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học. Từ "spinel" cũng được sử dụng để chỉ một loại đá quý, đặc biệt là khi nó có màu đỏ giống ruby. Sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể trong trường hợp này, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau.
Từ "spinel" bắt nguồn từ tiếng Latinh "spina", có nghĩa là "gai" hay "điểm nhọn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm khoáng sản có cấu trúc tinh thể dạng khối và thường xuất hiện trong các đá quý. Lịch sử từ này phản ánh các đặc điểm hình dáng sắc nhọn của khoáng vật. Ngày nay, "spinel" đề cập đến cả khoáng vật tự nhiên và các biến thể nghệ thuật, thể hiện sự chuyển biến trong cách sử dụng từ ngữ.
Từ "spinel" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là khoáng vật học và địa chất. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về tài nguyên thiên nhiên hoặc trong phần nói chuyên về các đặc tính của khoáng sản. Ngoài ra, "spinel" thường được sử dụng trong các thảo luận về trang sức và đá quý trong các ngữ cảnh thương mại hoặc nghiên cứu khoáng sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp