Bản dịch của từ Spinel trong tiếng Việt
Spinel
Noun [U/C]
Spinel (Noun)
spɪnˈɛl
spɪnˈɛl
Ví dụ
She wore a beautiful spinel necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một dây chuyền spinel đẹp trong sự kiện xã hội.
The spinel gemstone was a treasured gift at the social gathering.
Hòn đá quý spinel là món quà quý giá tại buổi tụ họp xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spinel
Không có idiom phù hợp