Bản dịch của từ Baldachin trong tiếng Việt
Baldachin
Baldachin (Noun)
The baldachin at St. Peter's Basilica is truly magnificent and grand.
Baldachin tại Thánh đường St. Peter's thật sự tuyệt đẹp và hoành tráng.
The baldachin was not present during the community event last year.
Baldachin không có mặt trong sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Is the baldachin still used in modern social ceremonies today?
Baldachin có còn được sử dụng trong các nghi lễ xã hội hiện đại không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Baldachin cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Baldachin (hoặc baldachino) là một cấu trúc kiến trúc được sử dụng để tạo ra sự che phủ, thường là trên một bàn thờ, ngai vàng hoặc nơi tổ chức các nghi lễ quan trọng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý "baldacchino", chỉ loại vải lụa quý giá từ Baghdad. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho từ này; tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng, nó thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghệ thuật tôn giáo và kiến trúc.
Từ "baldachin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "baldachinus", có nghĩa là "vải quý giá". Nó xuất phát từ tên thành phố Bagdad, nơi sản xuất loại vải lụa sang trọng. Trong suốt thời Trung cổ, "baldachin" được sử dụng để chỉ những vật trang trí lắp đặt trên bàn thờ hoặc biểu tượng địa vị, thể hiện quyền lực và sự tôn nghiêm. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự che chở và trang trí, thường xuất hiện trong các bối cảnh tôn giáo và nghi lễ.
Từ "baldachin" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc để chỉ một mái che hoặc cấu trúc trang trí thường được đặt trên một bàn thờ hoặc nơi thờ cúng. Thông thường, thuật ngữ này xuất hiện trong các bài viết về nghệ thuật, kiến trúc lịch sử và các buổi triển lãm văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp