Bản dịch của từ Balise trong tiếng Việt
Balise
Balise (Noun)
(hệ thống kiểm soát tàu châu âu) đèn hiệu hoặc bộ phát đáp điện tử được đặt giữa đường ray của đường sắt.
European train control system an electronic beacon or transponder placed between the rails of a railway.
The balise helps trains communicate safety information to each other.
Balise giúp các đoàn tàu truyền tải thông tin an toàn cho nhau.
Many trains do not use a balise for safety communication.
Nhiều đoàn tàu không sử dụng balise để giao tiếp an toàn.
Does the balise improve train safety in urban areas?
Balise có cải thiện an toàn tàu hỏa ở khu vực đô thị không?
Từ "balise" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và hàng không để chỉ thiết bị đánh dấu vị trí, thường được sử dụng nhằm điều hướng hoặc cung cấp thông tin về địa điểm an toàn. Ở tiếng Pháp, "balise" có thể được sử dụng để chỉ các dấu hiệu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong tiếng Anh, tương đương gần nhất là "beacon". Dạng khác của từ này không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hoặc tiếng Việt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, "balise" có thể chỉ rõ hơn trong lĩnh vực công nghệ định vị, tạo nên sự khác biệt trong sự hiểu biết và ứng dụng giữa các ngôn ngữ.
Từ "balise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "balisa", có nghĩa là "cọc" hoặc "dấu hiệu". Trong lịch sử, balise được sử dụng để chỉ các tín hiệu định vị, thường là cột hoặc biển chỉ dẫn, nhằm hướng dẫn đường đi trên biển hoặc trên bộ. Hiện nay, "balise" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và giao thông, chỉ các thiết bị hoặc hệ thống cung cấp thông tin vị trí một cách chính xác. Sự chuyển đổi này cho thấy sự phát triển của công nghệ và nhu cầu về việc định vị trong môi trường hiện đại.
Từ "balise" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ, giao thông và viễn thông để chỉ các thiết bị đánh dấu hoặc hệ thống định vị. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống như thuyết trình về công nghệ mới hoặc các bài viết nghiên cứu liên quan đến hệ thống thông tin.