Bản dịch của từ Balise trong tiếng Việt

Balise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balise (Noun)

01

(hệ thống kiểm soát tàu châu âu) đèn hiệu hoặc bộ phát đáp điện tử được đặt giữa đường ray của đường sắt.

European train control system an electronic beacon or transponder placed between the rails of a railway.

Ví dụ

The balise helps trains communicate safety information to each other.

Balise giúp các đoàn tàu truyền tải thông tin an toàn cho nhau.

Many trains do not use a balise for safety communication.

Nhiều đoàn tàu không sử dụng balise để giao tiếp an toàn.

Does the balise improve train safety in urban areas?

Balise có cải thiện an toàn tàu hỏa ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Balise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balise

Không có idiom phù hợp