Bản dịch của từ Balkiness trong tiếng Việt
Balkiness

Balkiness (Adjective)
Được đặc trưng bởi xu hướng không hợp tác hoặc khó bảo.
Characterized by a tendency to be uncooperative or intractable.
The balkiness of the committee delayed the community project for months.
Tính không hợp tác của ủy ban đã trì hoãn dự án cộng đồng hàng tháng.
The students showed balkiness during the group discussion yesterday.
Các sinh viên đã thể hiện tính không hợp tác trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
Why is there such balkiness among the volunteers for this event?
Tại sao lại có tính không hợp tác giữa các tình nguyện viên cho sự kiện này?
Balkiness (Noun)
The balkiness of some students affects group projects in class.
Sự không hợp tác của một số học sinh ảnh hưởng đến dự án nhóm.
The teacher noticed no balkiness during the discussion yesterday.
Giáo viên không nhận thấy sự không hợp tác trong buổi thảo luận hôm qua.
Is balkiness common among teenagers in social situations?
Liệu sự không hợp tác có phổ biến giữa thanh thiếu niên trong tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "balkiness" biểu thị tình trạng không muốn hoặc từ chối hợp tác, cụ thể hơn là sự chần chừ hoặc cản trở trong việc làm theo một yêu cầu hay quy trình nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả động vật, đặc biệt là ngựa, nhưng cũng có thể áp dụng cho người nếu họ thể hiện sự không hài lòng với một nhiệm vụ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng và phát âm tương tự.
Từ "balkiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "balk", bắt nguồn từ tiếng Latinh "balcare", có nghĩa là "làm cản trở" hoặc "trốn tránh". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi từ chối hoặc ngừng lại khi gặp khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của "balkiness" nhấn mạnh sự cứng đầu và không hợp tác của một cá nhân hoặc vật thể, phản ánh rõ ràng từ gốc của nó liên quan đến sự cản trở và kháng cự.
Từ "balkiness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc tâm lý học, liên quan đến sự khó khăn trong việc chấp nhận hoặc thực hiện một hành động nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi không tích cực hoặc sự từ chối hợp tác, ví dụ như trong môi trường giáo dục hoặc làm việc khi một cá nhân không sẵn lòng tham gia vào nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp