Bản dịch của từ Balkiness trong tiếng Việt

Balkiness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balkiness (Adjective)

bˈɔklˌaɪnz
bˈɔklˌaɪnz
01

Được đặc trưng bởi xu hướng không hợp tác hoặc khó bảo.

Characterized by a tendency to be uncooperative or intractable.

Ví dụ

The balkiness of the committee delayed the community project for months.

Tính không hợp tác của ủy ban đã trì hoãn dự án cộng đồng hàng tháng.

The students showed balkiness during the group discussion yesterday.

Các sinh viên đã thể hiện tính không hợp tác trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.

Why is there such balkiness among the volunteers for this event?

Tại sao lại có tính không hợp tác giữa các tình nguyện viên cho sự kiện này?

Balkiness (Noun)

bˈɔklˌaɪnz
bˈɔklˌaɪnz
01

Trạng thái hoặc chất lượng của việc không sẵn sàng cư xử hoặc hành động.

The state or quality of being unwilling to behave or act.

Ví dụ

The balkiness of some students affects group projects in class.

Sự không hợp tác của một số học sinh ảnh hưởng đến dự án nhóm.

The teacher noticed no balkiness during the discussion yesterday.

Giáo viên không nhận thấy sự không hợp tác trong buổi thảo luận hôm qua.

Is balkiness common among teenagers in social situations?

Liệu sự không hợp tác có phổ biến giữa thanh thiếu niên trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balkiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balkiness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.