Bản dịch của từ Ballet blanc trong tiếng Việt

Ballet blanc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballet blanc (Noun)

bælˈeɪ blɑŋ
bælˈeɪ blɑŋ
01

Một vở ba lê, điển hình là một vở cổ điển, trong đó các nữ diễn viên ba lê mặc trang phục bằng vải tuyn màu trắng và quần bó để tượng trưng cho những sinh vật giống như bóng ma hoặc thế giới khác.

A ballet typically a classical one in which the ballerinas are dressed in white tulle and tights to represent wraithlike or otherworldly beings.

Ví dụ

The ballet blanc at the opera featured stunning performances by famous dancers.

Buổi ballet blanc tại nhà hát có những màn trình diễn tuyệt vời của các vũ công nổi tiếng.

Many people do not appreciate the beauty of ballet blanc performances.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của những buổi biểu diễn ballet blanc.

Is ballet blanc popular among young audiences in the United States?

Ballet blanc có phổ biến trong giới trẻ ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballet blanc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballet blanc

Không có idiom phù hợp