Bản dịch của từ Tulle trong tiếng Việt

Tulle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tulle (Noun)

tul
tul
01

Chất liệu lụa, cotton hoặc nylon mềm, mịn như lưới, được sử dụng để làm mạng che mặt và váy.

A soft fine silk cotton or nylon material like net used for making veils and dresses.

Ví dụ

The bride wore a beautiful tulle veil at her wedding.

Cô dâu đã mặc một chiếc khăn voan tulle đẹp trong đám cưới.

Many dresses do not use tulle for their designs.

Nhiều chiếc váy không sử dụng tulle cho thiết kế của chúng.

Is tulle the best fabric for wedding dresses?

Tulle có phải là vải tốt nhất cho váy cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tulle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tulle

Không có idiom phù hợp